STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số lần mượn |
1 | Siêu sao tiếng Anh 1 | Nguyễn Văn Hiệp | 14 |
2 | Siêu sao tiếng Anh 2 | Nguyễn Văn Hiệp | 13 |
3 | Siêu sao tiếng Anh: Activity book | Nguyễn Văn Hiệp | 10 |
4 | Siêu sao tiếng Anh 3 | Nguyễn Văn Hiệp | 9 |
5 | Khoa học 5 - Cánh diều | Bùi Phương Nga | 9 |
6 | Lịch sử và Địa lý 5 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 9 |
7 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 9 |
8 | Tiếng việt 4 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
9 | Tiếng việt 5 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
10 | Quả bầu tiên = The magical boottle gourd | Nguyễn Chí Phúc | 8 |
11 | Tiếng việt 2 Tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 7 |
12 | Cái kẹo của mẹ | Nguyễn Như Quỳnh | 7 |
13 | Miếng trầu kì diệu | Hoàng Khắc Huyên | 7 |
14 | Sự tích trầu cau | Hoàng Khắc Huyên | 7 |
15 | Khoa học 4 - Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 6 |
16 | Lịch sử và Địa lý 4 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 6 |
17 | Sự tích Hồ Gươm = the legend of sword lake | Nguyễn Như Quỳnh | 6 |
18 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 6 |
19 | Công chúa Chuột = The Mouse princess | Nguyễn Chí Phúc | 6 |
20 | Đạo đức 5 - Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 6 |
21 | Nhổ củ cải = The great big radish | Thùy Trang | 6 |
22 | Anh chàng nhanh trí = The clever boy | Thùy Trang | 5 |
23 | Chú lính chì dũng cảm = The brave lead soldier | Thùy Trang | 5 |
24 | Vua heo | Nguyễn Như Quỳnh | 5 |
25 | Đạo đức 3 - Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 5 |
26 | Chú lính chì dũng cảm | Vũ Thị Hồng | 5 |
27 | Gà con đi học = Little chicken goes to school | Nguyễn Chí Phúc | 5 |
28 | Cây táo thần = The magic apple tree | Nguyễn Chí Phúc | 5 |
29 | Con ngỗng đẻ trứng vàng = The goose that laid golden eggs | Nguyễn Chí Phúc | 5 |
30 | Quả bầu tiên | Nguyễn Chí Phúc | 5 |
31 | Thạch Sanh = Thach Sanh | Nguyễn Chí Phúc | 5 |
32 | Trí khôn của ta đây = Here's my wisdom | Nguyễn Chí Phúc | 5 |
33 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 5 |
34 | Thỏ mưu trí | Nguyễn Như Quỳnh | 5 |
35 | Cậu bé thông minh = The Clever Boy | Nguyễn Như Quỳnh | 5 |
36 | Toán 2 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 5 |
37 | Toán 4 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 5 |
38 | Toán 5 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 5 |
39 | Kho tàng truyện cười tuổi thơ | Hải Linh | 5 |
40 | Vở bài tập Toán 1 Tập 1- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 4 |
41 | Vở bài tập Toán 2 Tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 4 |
42 | Toán 4 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 4 |
43 | Toán 3 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 4 |
44 | Toán 5 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 4 |
45 | Tự nhiên và xã hội 3 - Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 4 |
46 | Toán 1- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 4 |
47 | Toán 2- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 4 |
48 | Sự tích Hồ Ba Bể = the legend of Ba Be lake | Nguyễn Như Quỳnh | 4 |
49 | Tiếng việt 2 tập 1- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 4 |
50 | Vở bài tập Tiếng việt 2 Tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 4 |
51 | Sư Tử và Chuột nhắt = The lion and the mouse | Nguyễn Chí Phúc | 4 |
52 | Ba cô tiên=the three fairies | Nguyễn Chí Phúc | 4 |
53 | Nàng Tiên cá=the little mermaid | Nguyễn Chí Phúc | 4 |
54 | Bác gấu đen và hai chú thỏ = Uncle black bear and two rabbits | Nguyễn Chí Phúc | 4 |
55 | Đạo đức 4 - Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 4 |
56 | Thánh Gióng = Heaveenly king of Phu Dong | Nguyễn Như Quỳnh | 4 |
57 | Siêu sao tiếng Anh: English story | Nguyễn Văn Hiệp | 4 |
58 | Con ngỗng vàng | Vũ Thị Hồng | 4 |
59 | Công chúa tóc mây | Vũ Thị Hồng | 4 |
60 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Vũ Thị Hồng | 4 |
61 | Rung chuông vàng | Thu Trang | 4 |
62 | Sự tích chú Cuội cung trăng = The tale of moon boy | Thùy Trang | 4 |
63 | Sự tích Hồ Gươm = The folktale of sword lake | Thùy Trang | 4 |