STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 53 |
2 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 52 |
3 | An toàn giao thông lớp 2 | Đỗ Trọng Văn | 46 |
4 | An toàn giao thông lớp 3 | Đỗ Trọng Văn | 44 |
5 | Doraemon | Giang Hồng | 41 |
6 | Mỹ thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 38 |
7 | Nàng tiên cóc | Hoàng Khắc Huyên | 34 |
8 | Cùng học Tin học quyển 1 | Nguyễn Xuân Huy | 31 |
9 | Thiết kế bài học phát triển năng lực học sinh tiểu học | Nguyễn Hữu Hợp | 30 |
10 | Tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30 |
11 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 30 |
12 | Tập bài hát 2 | Hoàng Long | 28 |
13 | Sự tích trầu cau | Hoàng Khắc Huyên | 26 |
14 | Tập bài hát 3 | Hoàng Long | 25 |
15 | Vở bài tập Đạo đức 2 | Lưu Thu Thủy | 23 |
16 | Kỹ thuật 4 | Đoàn Chi | 23 |
17 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 23 |
18 | Nàng tiên gạo | Nguyễn Như Quỳnh | 23 |
19 | Tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22 |
20 | Bảy viên ngọc rồng | Akira Toriyama | 21 |
21 | Kỹ thuật 5 | Đoàn Chi | 20 |
22 | Kỹ thuật 5 sách giáo viên | ĐOÀN CHI | 20 |
23 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 20 |
24 | Tiếng Anh 3 tập 1 | Phan Hà | 20 |
25 | Vở luyện tập Tiếng việt 3 tập 1 | Trần Hiền Lương | 18 |
26 | Vở luyện tập Tiếng việt 3 Tập 2 | Trần Hiền Lương | 18 |
27 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18 |
28 | Tiếng việt 5 tập 2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 18 |
29 | Công nghệ 5 - Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 18 |
30 | Viên ngọc Ếch | Nguyễn Như Quỳnh | 18 |
31 | Vở luyện tập Toán 3 Tập 1 | Đào Nãi | 18 |
32 | Vở luyện tập Toán 3 Tập 2 | Đào Nãi | 17 |
33 | Thạch Sanh = Thach Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 17 |
34 | Tuyển chọn những câu chuyện cổ tích thế giới đặc sắc | Thành Lộc | 17 |
35 | Cùng học Tin học quyển 2 | Nguyễn Xuân Huy | 16 |
36 | Tiếng việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16 |
37 | Mỹ thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 16 |
38 | Siêu sao tiếng Anh: English story | Nguyễn Văn Hiệp | 16 |
39 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 16 |
40 | Nhật kí chú bé nhút nhát | Giang Vũ | 16 |
41 | TL bồi dưỡng thường xuyên cho GV tiểu học chu kì III...Tập 2 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 16 |
42 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 15 |
43 | Kho tàng truyện cười tuổi thơ | Hải Linh | 15 |
44 | GD kĩ năng sống trong các môn... lớp 1 | HOÀNG HÒA BÌNH | 15 |
45 | GD kĩ năng sống trong các môn... lớp 2 | HOÀNG HÒA BÌNH | 15 |
46 | Chú lính chì dũng cảm | Vũ Thị Hồng | 15 |
47 | Tiếng Anh 3 tập 2 | Phan Hà | 14 |
48 | Tiếng việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
49 | Tiếng việt 3 tập 2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
50 | Miếng trầu kì diệu | Hoàng Khắc Huyên | 14 |
51 | Âm nhạc 4 - Cánh diều | Lê Anh Tuấn | 14 |
52 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 14 |
53 | Giáo dục thể chất 4 - Cánh diều | Đinh Quang Ngọc | 14 |
54 | Thực hành Kỹ thuật 4 | Đoàn Chi | 13 |
55 | Vở bài tập Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 13 |
56 | Tin học 4 - Cánh diều | Hồ Sĩ Đàm | 13 |
57 | Giáo dục thể chất 2 - Cánh diều | Lưu Quang Hiệp | 13 |
58 | Con ngỗng đẻ trứng vàng = The goose that laid golden eggs | Nguyễn Chí Phúc | 13 |
59 | Ngựa đỏ và Lạc đà = The red horse and the camel | Nguyễn Chí Phúc | 13 |
60 | Tiếng việt 4 tập 2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
61 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
62 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
63 | Tiếng Anh 4 tập 1 | Nguyễn Quốc Tuấn | 13 |
64 | Đạo đức 5 - Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13 |
65 | Thánh Gióng = Thanh Giong | Thùy Trang | 13 |
66 | Tập viết 3 tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 12 |
67 | Mĩ thuật 4 - Chân trời sáng tạo bản 1 | Nguyễn Thị Nhung | 12 |
68 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
69 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
70 | Bộ quần áo mới của Hoàng Đế = The emperor's new clothes | Nguyễn Chí Phúc | 12 |
71 | Trí khôn của ta đây = Here's my wisdom | Nguyễn Chí Phúc | 12 |
72 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 12 |
73 | Chú cuội | Hoàng Khắc Huyên | 12 |
74 | TL bồi dưỡng thường xuyên cho GV tiểu học chu kì III...Tập 1 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 12 |
75 | Giáo dục thể chất 5 - Cánh diều | Đinh Quang Ngọc | 12 |
76 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 12 |
77 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 12 |
78 | Toán 5 tập 2 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 12 |
79 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 11 |
80 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 11 |
81 | Sổ tay hỏi đáp về đánh giá HS tiểu học | Bộ giáo dục và đào tạo | 11 |
82 | HD thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng...4 | BỘ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO | 11 |
83 | HD thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng...2 | BỘ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO | 11 |
84 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 11 |
85 | Nàng tiên cá | Hoàng Khắc Huyên | 11 |
86 | Tập làm văn 2 | HOÀNG HÒA BINH | 11 |
87 | Viên ngọc ếch | Hoàng Khắc Huyên | 11 |
88 | Đạo làm con | LÝ DỤC TÚ | 11 |
89 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 11 |
90 | Tự nhiên và xã hội 3 - Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 11 |
91 | Lịch sử và địa lý 4 | Nguyễn Anh Dũng | 11 |
92 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
93 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
94 | Siêu sao tiếng Anh 3 | Nguyễn Văn Hiệp | 11 |
95 | Tập viết 3 tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 11 |
96 | Tập viết 2 tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 10 |
97 | Công chúa tóc mây = Rapunzel | Thùy Trang | 10 |
98 | Nhổ củ cải = The great big radish | Thùy Trang | 10 |
99 | Thể dục 5 sách giáo viên | TRẦN ĐỒNG LÂM | 10 |
100 | Thực hành kĩ năng sống 2 | Phan Quốc Việt | 10 |
|