STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Phương Nhung | SGK-01961 | Toán 3 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 01/10/2024 | 340 |
2 | Bùi Thị Phương Nhung | SGK-01951 | Tiếng việt 3 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 340 |
3 | Bùi Thị Phương Nhung | SGK-01973 | Toán 3 tập 2 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 01/10/2024 | 340 |
4 | Bùi Thị Phương Nhung | SGK-02138 | Toán 4 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 01/10/2024 | 340 |
5 | Bùi Thị Phương Nhung | SGK-02128 | Tiếng việt 4 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 340 |
6 | Bùi Thị Phương Nhung | SGK-01661 | Tiếng việt 1 Tập 1- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 340 |
7 | Bùi Thị Phương Nhung | SGK-01911 | Tiếng việt 2 Tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 340 |
8 | Bùi Thị Phương Nhung | SGK-01013 | Tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 340 |
9 | Bùi Thị Phương Nhung | SGK-01055 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 340 |
10 | Bùi Thị Phương Nhung | SGK-01082 | Tiếng việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 340 |
11 | Bùi Thị Phương Nhung | SGK-01667 | Toán 1- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 01/10/2024 | 340 |
12 | Bùi Thị Phương Nhung | SGK-01784 | Toán 2 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 01/10/2024 | 340 |
13 | Bùi Thị Phương Nhung | SNV-01098 | Tiếng việt 1 Tập 1 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 340 |
14 | Bùi Thị Phương Nhung | SNV-01150 | Tiếng việt 2 tập 1- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 340 |
15 | Bùi Thị Phương Nhung | SNV-01129 | Toán 1 sách giáo viên- bộ cánh diều | Đỗ Đức Thái | 01/10/2024 | 340 |
16 | Bùi Thị Phương Nhung | SNV-01165 | Toán 2- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 01/10/2024 | 340 |
17 | Bùi Thị Phương Nhung | SGK-01670 | Tự nhiên và xã hội 1- Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 01/10/2024 | 340 |
18 | Bùi Thị Phương Nhung | SGK-01793 | Tự nhiên và xã hội 2 - Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 01/10/2024 | 340 |
19 | Bùi Thị Phương Nhung | SGK-01034 | Tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 340 |
20 | Bùi Thị Phương Nhung | SGK-01071 | Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 340 |
21 | Bùi Thị Phương Nhung | SGK-01101 | Tiếng việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 340 |
22 | Bùi Thị Phương Nhung | SGK-01740 | Tiếng việt 1 tập 2- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 340 |
23 | Bùi Thị Phương Nhung | SGK-01776 | Tiếng việt 2 tập 2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 340 |
24 | Bùi Thị Phương Nhung | SNV-01136 | Tiếng việt 1 tập 2- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 340 |
25 | Bùi Thị Phương Nhung | STK-00047 | Giúp em giỏi Toán 3 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 01/10/2024 | 340 |
26 | Bùi Thị Phương Nhung | STK-01389 | Bồi dưỡng toán cho HS lớp 3 | Trần Diên Hiển | 01/10/2024 | 340 |
27 | Bùi Thị Phương Nhung | STK-01385 | Tuyển chọ 400 bài tập toán 3 | Huỳnh Bảo Châu | 01/10/2024 | 340 |
28 | Bùi Thị Phương Nhung | STK-01380 | Tuyển chọn các bài toán hay và khó 3 | Trần Huỳnh Thống | 01/10/2024 | 340 |
29 | Bùi Thị Phương Nhung | SGK-01970 | Toán 3 tập 2 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 01/10/2024 | 340 |
30 | Bùi Thị Phương Nhung | SGK-01957 | Tiếng việt 3 tập 2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 340 |
31 | Bùi Thị Phương Nhung | SNV-01276 | Công nghệ 3 - Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 01/10/2024 | 340 |
32 | Bùi Thị Phương Nhung | STN-02479 | Không gia đình | Malot Hector | 01/10/2024 | 340 |
33 | Bùi Thị Phương Nhung | SGK-02250 | Lịch sử và Địa lý 5 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 01/10/2024 | 340 |
34 | Bùi Thị Phương Nhung | SGK-02266 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 01/10/2024 | 340 |
35 | Bùi Thị Phương Nhung | SGK-02258 | Đạo đức 5 - Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/10/2024 | 340 |
36 | Bùi Thị Phương Nhung | SGK-02241 | Tiếng việt 5 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 340 |
37 | Bùi Thị Phương Nhung | SGK-02244 | Tiếng việt 5 tập 2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 340 |
38 | Bùi Thị Phương Nhung | SGK-02254 | Khoa học 5 - Cánh diều | Bùi Phương Nga | 01/10/2024 | 340 |
39 | Bùi Thị Phương Nhung | SGK-02246 | Toán 5 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 01/10/2024 | 340 |
40 | Bùi Thị Phương Nhung | SGK-01089 | Tiếng việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/11/2024 | 305 |
41 | Bùi Thị Phương Nhung | SGK-02441 | Tiếng việt 1 tập 2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 27/02/2025 | 191 |
42 | Bùi Thị Xuân | SGK-01704 | Vở bài tập Tiếng việt 1 Tập 1- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 367 |
43 | Bùi Thị Xuân | SGK-01713 | Vở bài tập Toán 1 Tập 1- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 367 |
44 | Hoàng Thị Dung | SGK-02047 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 367 |
45 | Hoàng Việt Thùy | SGK-02189 | Giáo dục thể chất 4 - Cánh diều | Đinh Quang Ngọc | 29/05/2025 | 100 |
46 | Hoàng Việt Thùy | SGK-02369 | Giáo dục thể chất 5 - Cánh diều | Đinh Quang Ngọc | 29/05/2025 | 100 |
47 | Lê Thị Minh Thu | SPL-00032 | Văn bản pháp luật về giáo dục | PHẠM VIỆT | 01/10/2024 | 340 |
48 | Lê Thị Minh Thu | SPL-00016 | HD công tác QL tài chính, ngân sách, tài sản...đào tạo | BỘ TÀI CHÍNH | 01/10/2024 | 340 |
49 | Lê Thị Minh Thu | SPL-00004 | Hệ thống VBPL mới về GD dành cho...trường học | CAO THỊ THU | 01/10/2024 | 340 |
50 | Nguyễn Thị Hà | SGK-02273 | Tiếng việt 5 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 2 |
51 | Nguyễn Thị Hà | SGK-02280 | Tiếng việt 5 tập 2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 2 |
52 | Nguyễn Thị Hà | SGK-02295 | Toán 5 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 2 |
53 | Nguyễn Thị Hà | SGK-02302 | Toán 5 tập 2 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 2 |
54 | Nguyễn Thị Hà | SGK-02331 | Đạo đức 5 - Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 2 |
55 | Nguyễn Thị Hà | SGK-02319 | Lịch sử và Địa lý 5 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 2 |
56 | Nguyễn Thị Hà | SGK-02341 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 2 |
57 | Nguyễn Thị Hà | SGK-02312 | Khoa học 5 - Cánh diều | Bùi Phương Nga | 04/09/2025 | 2 |
58 | Nguyễn Thị Hà | SGK-02397 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 2 |
59 | Nguyễn Thị Hà | SGK-02411 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 2 |
60 | Nguyễn Thị Hà | SNV-01375 | Toán 5 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 2 |
61 | Nguyễn Thị Hà | SNV-01361 | Tiếng việt 5 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 2 |
62 | Nguyễn Thị Hà | SNV-01398 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 2 |
63 | Nguyễn Thị Hà | SNV-01384 | Lịch sử và địa lý 5 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 2 |
64 | Nguyễn Thị Hà | SNV-01379 | Khoa học 5 - Cánh diều | Bùi Phương Nga | 04/09/2025 | 2 |
65 | Nguyễn Thị Hà | SNV-01390 | Đạo đức 5 - Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 2 |
66 | Nguyễn Thị Huệ | SGK-01658 | Tiếng việt 1 Tập 1- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 367 |
67 | Nguyễn Thị Huệ | SGK-02437 | Tiếng việt 1 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 353 |
68 | Nguyễn Thị Xuyến | STK-01332 | Tuyển chọn các bài toán đố 5 nâng cao | Huỳnh Quốc Hùng | 04/09/2024 | 367 |
69 | Phạm Thị Hằng | SGK-01532 | Tiếng Anh 3 tập 1 | Phan Hà | 28/08/2024 | 374 |
70 | Phạm Thị Hằng | SGK-01533 | Tiếng Anh 3 tập 2 | Phan Hà | 28/08/2024 | 374 |
71 | Phạm Thị Hằng | SGK-01535 | Sách bài tập Tiếng Anh 3 | Phan Hà | 28/08/2024 | 374 |
72 | Phạm Thị Hằng | SGK-01604 | Tiếng Anh 4 tập 1 | Nguyễn Quốc Tuấn | 28/08/2024 | 374 |
73 | Phạm Thị Hằng | SGK-01605 | Tiếng Anh 4 tập 2 | Nguyễn Quốc Tuấn | 28/08/2024 | 374 |
74 | Phạm Thị Hằng | SGK-01609 | Bài tập Tiếng Anh 4 | Nguyễn Quốc Tuấn | 28/08/2024 | 374 |
75 | Phạm Thị Hằng | SGK-01611 | Tiếng Anh 5 tập 1 | Phan Hà | 28/08/2024 | 374 |
76 | Phạm Thị Hằng | SGK-01612 | Tiếng Anh 5 tập 2 | Phan Hà | 28/08/2024 | 374 |
77 | Phạm Thị Hằng | SGK-01613 | Sách bài tập Tiếng Anh 5 | Phan Hà | 28/08/2024 | 374 |
78 | Phạm Thị Hằng | SNV-00900 | Tiếng Anh sách giáo viên 3 | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2024 | 374 |
79 | Phạm Thị Hằng | SNV-00907 | Tiếng Anh sách giáo viên 4 | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2024 | 374 |
80 | Phạm Thị Hằng | SNV-00909 | Tiếng Anh sách giáo viên 5 | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2024 | 374 |
81 | Phan Thị Điều | SPL-00059 | Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước (đã được sửa đổi bổ sung mới nhất theo Thông tư số 51/2022/TT-BTC) | Hà Thị Hương Lan | 10/09/2024 | 361 |
82 | Phan Thị Điều | SPL-00061 | Chế độ kế toán hành chính, sự nghiệp và HD thanh toán các khoản chi thường xuyên qua KBNN theo quy định mới nhất | Hà Thị Hương Lan | 10/09/2024 | 361 |
83 | Trần Thị Ngọc Lý | SGK-01910 | Mĩ thuật 1- Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục | Nguyễn Tuấn Cường | 04/09/2024 | 367 |
84 | Trần Thị Ngọc Lý | SGK-01774 | Vở bài tập Mỹ thuật 1- Bộ sách vì sự bình đẳng dân chủ trong giáo dục | Nguyễn Tuấn Cường | 04/09/2024 | 367 |
85 | Trần Thị Ngọc Lý | SGK-01906 | Vở bài tập Mĩ thuật 2 - Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 04/09/2024 | 367 |
86 | Trần Thị Ngọc Lý | SGK-02002 | Mỹ thuật 3 - Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 04/09/2024 | 367 |
87 | Trần Thị Ngọc Lý | SGK-02094 | Vở bài tập Mĩ thuật 3 - Chân trời sáng tạo | Nguyễn Tuấn Cường | 04/09/2024 | 367 |
88 | Trần Thị Ngọc Lý | SGK-02182 | Mĩ thuật 4 - Chân trời sáng tạo bản 1 | Nguyễn Thị Nhung | 04/09/2024 | 367 |
89 | Trần Thị Ngọc Lý | SNV-01196 | Mĩ thuật 2- Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 04/09/2024 | 367 |
90 | Trần Thị Ngọc Lý | SNV-01264 | Mỹ thuật 3 - Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 04/09/2024 | 367 |
91 | Trần Thị Ngọc Lý | SNV-01330 | Mĩ thuật 4 - Chân trời sáng tạo bản 1 | Nguyễn Thị Nhung | 04/09/2024 | 367 |
92 | Trần Thị Ngọc Lý | SGK-02261 | Mỹ thuật 5 - Cánh diều | Nguyễn Thị Đông | 04/09/2024 | 367 |
93 | Trần Thị Tú Oanh | SGK-01913 | Tiếng việt 2 Tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 367 |
94 | Trần Thị Tú Oanh | SGK-01785 | Toán 2 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 367 |
95 | Trần Thị Tú Oanh | SGK-01828 | Luyện viết 2 Tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 367 |
96 | Trịnh Thị Thêu | STN-01880 | Nàng tiên cá | Vĩnh Tâm | 23/04/2025 | 136 |
97 | Trịnh Thị Thêu | STN-02518 | Làm một người biết ơn | Nguyễn Tiến Thăng | 23/04/2025 | 136 |
98 | Trịnh Thị Thêu | STN-01935 | Cóc kiện trời | Hoàng Khắc Huyên | 23/04/2025 | 136 |
99 | Trịnh Thị Thêu | STN-02233 | Viên ngọc Ếch | Nguyễn Như Quỳnh | 23/04/2025 | 136 |