STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Khắc Thanh Hưng | 3 C | SGK-01975 | Tự nhiên và xã hội 3 - Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 09/09/2024 | 271 |
2 | Bùi Khắc Thanh Hưng | 3 C | SGK-01996 | Mỹ thuật 3 - Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 09/09/2024 | 271 |
3 | Bùi Khắc Thanh Hưng | 3 C | SGK-02017 | Tin học 3 - Cánh diều | Hồ Sĩ Đàm | 09/09/2024 | 271 |
4 | Bùi Khắc Thanh Hưng | 3 C | SGK-02029 | Công nghệ 3 - Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 09/09/2024 | 271 |
5 | Bùi Khắc Thanh Hưng | 3 C | SGK-02010 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 09/09/2024 | 271 |
6 | Bùi Khắc Thanh Hưng | 3 C | SGK-01982 | Đạo đức 3 - Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/09/2024 | 271 |
7 | Bùi Khắc Thanh Hưng | 3 C | SGK-01989 | Âm nhạc 3 - Cánh diều | Lê Anh Tuấn | 09/09/2024 | 271 |
8 | Bùi Khắc Thanh Hưng | 3 C | SGK-01960 | Tiếng việt 3 tập 2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 138 |
9 | Bùi Khắc Thanh Hưng | 3 C | SGK-01969 | Toán 3 tập 2 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 20/01/2025 | 138 |
10 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-01961 | Toán 3 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 01/10/2024 | 249 |
11 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-01951 | Tiếng việt 3 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 249 |
12 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-01973 | Toán 3 tập 2 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 01/10/2024 | 249 |
13 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-02138 | Toán 4 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 01/10/2024 | 249 |
14 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-02128 | Tiếng việt 4 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 249 |
15 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-01661 | Tiếng việt 1 Tập 1- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 249 |
16 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-01911 | Tiếng việt 2 Tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 249 |
17 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-01013 | Tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 249 |
18 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-01055 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 249 |
19 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-01082 | Tiếng việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 249 |
20 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-01667 | Toán 1- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 01/10/2024 | 249 |
21 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-01784 | Toán 2 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 01/10/2024 | 249 |
22 | Bùi Thị Phương Nhung | | SNV-01098 | Tiếng việt 1 Tập 1 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 249 |
23 | Bùi Thị Phương Nhung | | SNV-01150 | Tiếng việt 2 tập 1- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 249 |
24 | Bùi Thị Phương Nhung | | SNV-01129 | Toán 1 sách giáo viên- bộ cánh diều | Đỗ Đức Thái | 01/10/2024 | 249 |
25 | Bùi Thị Phương Nhung | | SNV-01165 | Toán 2- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 01/10/2024 | 249 |
26 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-01670 | Tự nhiên và xã hội 1- Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 01/10/2024 | 249 |
27 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-01793 | Tự nhiên và xã hội 2 - Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 01/10/2024 | 249 |
28 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-01034 | Tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 249 |
29 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-01071 | Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 249 |
30 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-01101 | Tiếng việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 249 |
31 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-01740 | Tiếng việt 1 tập 2- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 249 |
32 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-01776 | Tiếng việt 2 tập 2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 249 |
33 | Bùi Thị Phương Nhung | | SNV-01136 | Tiếng việt 1 tập 2- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 249 |
34 | Bùi Thị Phương Nhung | | STK-00047 | Giúp em giỏi Toán 3 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 01/10/2024 | 249 |
35 | Bùi Thị Phương Nhung | | STK-01389 | Bồi dưỡng toán cho HS lớp 3 | Trần Diên Hiển | 01/10/2024 | 249 |
36 | Bùi Thị Phương Nhung | | STK-01385 | Tuyển chọ 400 bài tập toán 3 | Huỳnh Bảo Châu | 01/10/2024 | 249 |
37 | Bùi Thị Phương Nhung | | STK-01380 | Tuyển chọn các bài toán hay và khó 3 | Trần Huỳnh Thống | 01/10/2024 | 249 |
38 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-01970 | Toán 3 tập 2 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 01/10/2024 | 249 |
39 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-01957 | Tiếng việt 3 tập 2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 249 |
40 | Bùi Thị Phương Nhung | | SNV-01276 | Công nghệ 3 - Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 01/10/2024 | 249 |
41 | Bùi Thị Phương Nhung | | STN-02479 | Không gia đình | Malot Hector | 01/10/2024 | 249 |
42 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-02250 | Lịch sử và Địa lý 5 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 01/10/2024 | 249 |
43 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-02266 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 01/10/2024 | 249 |
44 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-02258 | Đạo đức 5 - Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/10/2024 | 249 |
45 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-02241 | Tiếng việt 5 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 249 |
46 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-02244 | Tiếng việt 5 tập 2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2024 | 249 |
47 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-02254 | Khoa học 5 - Cánh diều | Bùi Phương Nga | 01/10/2024 | 249 |
48 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-02246 | Toán 5 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 01/10/2024 | 249 |
49 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-01089 | Tiếng việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/11/2024 | 214 |
50 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-02441 | Tiếng việt 1 tập 2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 27/02/2025 | 100 |
51 | Bùi Thị Xuân | | SGK-01704 | Vở bài tập Tiếng việt 1 Tập 1- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 276 |
52 | Bùi Thị Xuân | | SGK-01713 | Vở bài tập Toán 1 Tập 1- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 276 |
53 | Hoàng Thị Dung | | SGK-02047 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 276 |
54 | Hoàng Việt Thùy | | SGK-02189 | Giáo dục thể chất 4 - Cánh diều | Đinh Quang Ngọc | 29/05/2025 | 9 |
55 | Hoàng Việt Thùy | | SGK-02369 | Giáo dục thể chất 5 - Cánh diều | Đinh Quang Ngọc | 29/05/2025 | 9 |
56 | Lê Thị Minh Thu | | SPL-00032 | Văn bản pháp luật về giáo dục | PHẠM VIỆT | 01/10/2024 | 249 |
57 | Lê Thị Minh Thu | | SPL-00016 | HD công tác QL tài chính, ngân sách, tài sản...đào tạo | BỘ TÀI CHÍNH | 01/10/2024 | 249 |
58 | Lê Thị Minh Thu | | SPL-00004 | Hệ thống VBPL mới về GD dành cho...trường học | CAO THỊ THU | 01/10/2024 | 249 |
59 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK-01658 | Tiếng việt 1 Tập 1- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 276 |
60 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK-02437 | Tiếng việt 1 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 18/09/2024 | 262 |
61 | Nguyễn Thị Xuyến | | STK-01332 | Tuyển chọn các bài toán đố 5 nâng cao | Huỳnh Quốc Hùng | 04/09/2024 | 276 |
62 | Nguyễn Triệu Khang | 2 A | SGK-01799 | Đạo đức 2 - Cánh diều | Trần Văn Thắng | 09/09/2024 | 271 |
63 | Nguyễn Triệu Khang | 2 A | SGK-01794 | Tự nhiên và xã hội 2 - Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 09/09/2024 | 271 |
64 | Nguyễn Triệu Khang | 2 A | SGK-01817 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 09/09/2024 | 271 |
65 | Nguyễn Triệu Khang | 2 A | SGK-01810 | Âm nhạc 2 - Cánh diều | Lê Anh Tuấn | 09/09/2024 | 271 |
66 | Nguyễn Triệu Khang | 2 A | SGK-01895 | Mĩ thuật 2 - Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 09/09/2024 | 271 |
67 | Nguyễn Triệu Khang | 2 A | SGK-01778 | Tiếng việt 2 tập 2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 138 |
68 | Nguyễn Triệu Khang | 2 A | SGK-01919 | Toán 2 Tập 2 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 20/01/2025 | 138 |
69 | Nguyễn Trung Dũng | 5 B | SGK-02313 | Khoa học 5 - Cánh diều | Bùi Phương Nga | 09/09/2024 | 271 |
70 | Nguyễn Trung Dũng | 5 B | SGK-02323 | Lịch sử và Địa lý 5 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 09/09/2024 | 271 |
71 | Nguyễn Trung Dũng | 5 B | SGK-02359 | Âm nhạc 5 - Cánh diều | Lê Anh Tuấn | 09/09/2024 | 271 |
72 | Nguyễn Trung Dũng | 5 B | SGK-02466 | Mĩ thuật 5 - Cánh diều | Nguyễn Thị Đông | 09/09/2024 | 271 |
73 | Nguyễn Trung Dũng | 5 B | SGK-02338 | Đạo đức 5 - Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/09/2024 | 271 |
74 | Nguyễn Trung Dũng | 5 B | SGK-02347 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 09/09/2024 | 271 |
75 | Nguyễn Trung Dũng | 5 B | SGK-02377 | Tin học 5 - Cánh diều | Hồ Sĩ Đàm | 09/09/2024 | 271 |
76 | Nguyễn Trung Dũng | 5 B | SGK-02355 | Công nghệ 5 - Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 09/09/2024 | 271 |
77 | Nguyễn Trung Dũng | 5 B | SGK-02301 | Toán 5 tập 2 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 20/01/2025 | 138 |
78 | Nguyễn Trung Dũng | 5 B | SGK-02279 | Tiếng việt 5 tập 2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 138 |
79 | Phạm Thị Hằng | | SGK-01532 | Tiếng Anh 3 tập 1 | Phan Hà | 28/08/2024 | 283 |
80 | Phạm Thị Hằng | | SGK-01533 | Tiếng Anh 3 tập 2 | Phan Hà | 28/08/2024 | 283 |
81 | Phạm Thị Hằng | | SGK-01535 | Sách bài tập Tiếng Anh 3 | Phan Hà | 28/08/2024 | 283 |
82 | Phạm Thị Hằng | | SGK-01604 | Tiếng Anh 4 tập 1 | Nguyễn Quốc Tuấn | 28/08/2024 | 283 |
83 | Phạm Thị Hằng | | SGK-01605 | Tiếng Anh 4 tập 2 | Nguyễn Quốc Tuấn | 28/08/2024 | 283 |
84 | Phạm Thị Hằng | | SGK-01609 | Bài tập Tiếng Anh 4 | Nguyễn Quốc Tuấn | 28/08/2024 | 283 |
85 | Phạm Thị Hằng | | SGK-01611 | Tiếng Anh 5 tập 1 | Phan Hà | 28/08/2024 | 283 |
86 | Phạm Thị Hằng | | SGK-01612 | Tiếng Anh 5 tập 2 | Phan Hà | 28/08/2024 | 283 |
87 | Phạm Thị Hằng | | SGK-01613 | Sách bài tập Tiếng Anh 5 | Phan Hà | 28/08/2024 | 283 |
88 | Phạm Thị Hằng | | SNV-00900 | Tiếng Anh sách giáo viên 3 | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2024 | 283 |
89 | Phạm Thị Hằng | | SNV-00907 | Tiếng Anh sách giáo viên 4 | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2024 | 283 |
90 | Phạm Thị Hằng | | SNV-00909 | Tiếng Anh sách giáo viên 5 | HOÀNG VĂN VÂN | 28/08/2024 | 283 |
91 | Phan Thị Điều | | SPL-00059 | Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước (đã được sửa đổi bổ sung mới nhất theo Thông tư số 51/2022/TT-BTC) | Hà Thị Hương Lan | 10/09/2024 | 270 |
92 | Phan Thị Điều | | SPL-00061 | Chế độ kế toán hành chính, sự nghiệp và HD thanh toán các khoản chi thường xuyên qua KBNN theo quy định mới nhất | Hà Thị Hương Lan | 10/09/2024 | 270 |
93 | Trần Thị Ngọc Lý | | SGK-01910 | Mĩ thuật 1- Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục | Nguyễn Tuấn Cường | 04/09/2024 | 276 |
94 | Trần Thị Ngọc Lý | | SGK-01774 | Vở bài tập Mỹ thuật 1- Bộ sách vì sự bình đẳng dân chủ trong giáo dục | Nguyễn Tuấn Cường | 04/09/2024 | 276 |
95 | Trần Thị Ngọc Lý | | SGK-01906 | Vở bài tập Mĩ thuật 2 - Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 04/09/2024 | 276 |
96 | Trần Thị Ngọc Lý | | SGK-02002 | Mỹ thuật 3 - Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 04/09/2024 | 276 |
97 | Trần Thị Ngọc Lý | | SGK-02094 | Vở bài tập Mĩ thuật 3 - Chân trời sáng tạo | Nguyễn Tuấn Cường | 04/09/2024 | 276 |
98 | Trần Thị Ngọc Lý | | SGK-02182 | Mĩ thuật 4 - Chân trời sáng tạo bản 1 | Nguyễn Thị Nhung | 04/09/2024 | 276 |
99 | Trần Thị Ngọc Lý | | SNV-01196 | Mĩ thuật 2- Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 04/09/2024 | 276 |
100 | Trần Thị Ngọc Lý | | SNV-01264 | Mỹ thuật 3 - Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 04/09/2024 | 276 |
101 | Trần Thị Ngọc Lý | | SNV-01330 | Mĩ thuật 4 - Chân trời sáng tạo bản 1 | Nguyễn Thị Nhung | 04/09/2024 | 276 |
102 | Trần Thị Ngọc Lý | | SGK-02261 | Mỹ thuật 5 - Cánh diều | Nguyễn Thị Đông | 04/09/2024 | 276 |
103 | Trần Thị Tú Oanh | | SGK-01913 | Tiếng việt 2 Tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 276 |
104 | Trần Thị Tú Oanh | | SGK-01785 | Toán 2 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 276 |
105 | Trần Thị Tú Oanh | | SGK-01828 | Luyện viết 2 Tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 276 |
106 | Trịnh Thị Thêu | | STN-01880 | Nàng tiên cá | Vĩnh Tâm | 23/04/2025 | 45 |
107 | Trịnh Thị Thêu | | STN-02518 | Làm một người biết ơn | Nguyễn Tiến Thăng | 23/04/2025 | 45 |
108 | Trịnh Thị Thêu | | STN-01935 | Cóc kiện trời | Hoàng Khắc Huyên | 23/04/2025 | 45 |
109 | Trịnh Thị Thêu | | STN-02233 | Viên ngọc Ếch | Nguyễn Như Quỳnh | 23/04/2025 | 45 |