| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Bảo An | 3 B | STN-02520 | Làm một người biết ơn | Nguyễn Tiến Thăng | 20/10/2025 | 10 |
| 2 | Bùi Bảo An | 3 B | STN-02989 | Cô bé quàng khăn đỏ = Little Red Riding Hood | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 3 | Bùi Bảo An | 3 B | STN-01765 | Con ngỗng vàng | Vũ Thị Hồng | 20/10/2025 | 10 |
| 4 | Bùi Bảo An | 3 B | STN-01960 | Sói và Sóc=the wolf and the squirrel | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 5 | Bùi Bảo An | 3 B | STN-02230 | Viên ngọc Ếch | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 6 | Bùi Bảo An | 3 B | STN-02621 | Cô bé Lọ Lem = Cinderella | Thùy Trang | 20/10/2025 | 10 |
| 7 | Bùi Bảo An | 3 B | STN-02931 | Anh chàng nhanh trí = The clever boy | Thùy Trang | 20/10/2025 | 10 |
| 8 | Bùi Bảo An | 3 B | STN-02727 | Thỏ và Rùa = The rabbit and the turtle | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 9 | Bùi Bảo An | 3 B | STN-01417 | Tre mặt trời | Bạch Băng | 20/10/2025 | 10 |
| 10 | Bùi Bảo An | 3 B | STN-02505 | Răng chắc khỏe, nụ cười xinh | Anh Chi | 20/10/2025 | 10 |
| 11 | Bùi Bảo An | 3 B | STN-02499 | Cuộc đua của Rùa con | Nhã Lam | 20/10/2025 | 10 |
| 12 | Bùi Bảo An | 3 B | STN-02856 | Nhật kí trưởng thành của những đứa trẻ ngoan: Việc của mình tự mình làm | Nguyễn Tiến Thăng | 20/10/2025 | 10 |
| 13 | Bùi Bảo An | 3 B | STN-02342 | Siêu sao tiếng Anh 1 | Nguyễn Văn Hiệp | 20/10/2025 | 10 |
| 14 | Bùi Bảo An | 3 B | STN-02907 | Trí khôn của ta đây = Here's my wisdom | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 15 | Bùi Bảo An | 3 B | STN-01552 | Anh em mồ côi | Hoàng Khắc Huyên | 20/10/2025 | 10 |
| 16 | Bùi Bảo An | 3 B | STN-02419 | Siêu sao tiếng Anh: English story | Nguyễn Văn Hiệp | 20/10/2025 | 10 |
| 17 | Bùi Bảo An | 3 B | STN-02871 | Ngựa đỏ và Lạc đà = The red horse and the camel | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 18 | Bùi Bảo An | 3 B | STN-02394 | Siêu sao tiếng Anh 3 | Nguyễn Văn Hiệp | 20/10/2025 | 10 |
| 19 | Bùi Bảo An | 3 B | STN-01992 | Ong chúa=the queen bee | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 20 | Bùi Bảo An | 3 B | STN-01987 | Ông lão đánh cá và con cá vàng=the tale of the fisherman and the golden fish | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 21 | Bùi Bảo Anh | 1 A | STN-02681 | Nhổ củ cải = The great big radish | Thùy Trang | 20/10/2025 | 10 |
| 22 | Bùi Bảo Anh | 1 A | STN-02779 | Sự tích con Rồng cháu Tiên= Decendants of fairy and Dragon | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 23 | Bùi Bảo Anh | 1 A | STN-02078 | Sự tích chị Hằng Nga = the legend of heng'e goddess of the moon | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 24 | Bùi Bảo Anh | 1 A | STN-02657 | Bộ quần áo mới của Hoàng Đế = The emperor's new clothes | Thùy Trang | 20/10/2025 | 10 |
| 25 | Bùi Bảo Anh | 1 A | STN-02138 | Thạch Sanh = Thach Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 26 | Bùi Bảo Anh | 1 A | STN-02171 | Bộ quần áo mới của Hoàng Đế = The emperor's new clothes | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 27 | Bùi Bảo Anh | 1 A | STN-01601 | Nàng tiên cóc | Hoàng Khắc Huyên | 20/10/2025 | 10 |
| 28 | Bùi Bảo Anh | 1 A | STN-01566 | Tích Chu | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 29 | Bùi Bảo Anh | 1 A | STN-02064 | Củ Cải trắng = thewhite radish | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 30 | Bùi Bảo Anh | 1 A | STN-01816 | Cô bé Lọ Lem | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 31 | Bùi Bảo Anh | 1 A | STN-02689 | Con ngỗng đẻ trứng vàng = The goose that laid golden eggs | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 32 | Bùi Bảo Anh | 1 A | STN-02497 | Nhạn Bắc cực theo đuổi mùa hè | Nhã Lam | 20/10/2025 | 10 |
| 33 | Bùi Bảo Anh | 1 A | STN-02666 | Công chúa tóc mây = Rapunzel | Thùy Trang | 20/10/2025 | 10 |
| 34 | Bùi Bảo Anh | 1 A | STN-03066 | Cậu bé thông minh | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 35 | Bùi Bảo Anh | 1 A | STN-02839 | Alibaba và 40 tên cướp | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 36 | Bùi Bảo Anh | 1 A | STN-02496 | Chim cánh cụt tìm mẹ | Nhã Lam | 20/10/2025 | 10 |
| 37 | Bùi Bảo Anh | 1 A | STN-01964 | Aladin và cây đèn thần=Aladin and the magic lamp | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 38 | Bùi Bảo Anh | 1 A | STN-01906 | Năm hũ vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 39 | Bùi Bảo Anh | 1 A | STN-02995 | Alibaba và 40 tên cướp = Alibaba and the forty thieves | Thùy Trang | 20/10/2025 | 10 |
| 40 | Bùi Bảo Anh | 1 A | STN-01487 | Thỏ mưu trí | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 41 | Bùi Lan Vy | 1 C | STN-02935 | Anh chàng nhanh trí = The clever boy | Thùy Trang | 20/10/2025 | 10 |
| 42 | Bùi Lan Vy | 1 C | STN-01843 | Trí khôn của ta đây | Hoàng Khắc Huyên | 20/10/2025 | 10 |
| 43 | Bùi Lan Vy | 1 C | STN-02704 | Sư Tử và Chuột nhắt = The lion and the mouse | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 44 | Bùi Lan Vy | 1 C | STN-01604 | Nàng tiên cóc | Hoàng Khắc Huyên | 20/10/2025 | 10 |
| 45 | Bùi Lan Vy | 1 C | STN-02977 | Con ngỗng đẻ trứng vàng = The goose that laid golden eggs | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 46 | Bùi Lan Vy | 1 C | STN-02112 | Sơn Tinh và Thủy Tinh = legend of Son Tinh and Thuy Tinh | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 47 | Bùi Lan Vy | 1 C | STN-03020 | Công chúa Chuột = The Mouse princess | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 48 | Bùi Lan Vy | 1 C | STN-01921 | Cô bé quàng khăn đỏ | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 49 | Bùi Lan Vy | 1 C | STN-02048 | Khỉ và Cá Sấu = The Monkey and the Crocodile | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 50 | Bùi Lan Vy | 1 C | STN-02701 | Quả bầu tiên = The magical boottle gourd | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 51 | Bùi Lan Vy | 1 C | STN-01890 | Thuyền trưởng = Adventures of Sinbad | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 52 | Bùi Lan Vy | 1 C | STN-03007 | Cóc kiện trời = The toad who sued the heaven | Thùy Trang | 20/10/2025 | 10 |
| 53 | Bùi Lan Vy | 1 C | STN-02202 | Sự tích cái bình vôi | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 54 | Bùi Lan Vy | 1 C | STN-02745 | Ong chúa = The queen bee | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 55 | Bùi Lan Vy | 1 C | STN-02763 | Kiến và chim Bồ Câu = The ant and the dove | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 56 | Bùi Lan Vy | 1 C | STN-02154 | Dê Đen và Dê Trắng = The white goat and the black goat | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 57 | Bùi Lan Vy | 1 C | STN-02063 | Củ Cải trắng = thewhite radish | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 58 | Bùi Lan Vy | 1 C | STN-01903 | Cậu bé thông minh | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 59 | Bùi Lan Vy | 1 C | STN-01472 | Viên ngọc ếch | Hoàng Khắc Huyên | 20/10/2025 | 10 |
| 60 | Bùi Lan Vy | 1 C | STN-02952 | Vua Heo = The Heo king | Thùy Trang | 20/10/2025 | 10 |
| 61 | Bùi Minh Hiếu | 1 D | STN-01763 | Con ngỗng vàng | Vũ Thị Hồng | 20/10/2025 | 10 |
| 62 | Bùi Minh Hiếu | 1 D | STN-01838 | Quạ và Công | Hoàng Khắc Huyên | 20/10/2025 | 10 |
| 63 | Bùi Minh Hiếu | 1 D | STN-02710 | Bác gấu đen và hai chú thỏ = Uncle black bear and two rabbits | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 64 | Bùi Minh Hiếu | 1 D | STN-02058 | Sự tích cây nêu ngày Tết = Legend of the Tet pole | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 65 | Bùi Minh Hiếu | 1 D | STN-02632 | Nàng tiên gạo = The rice fairy | Thùy Trang | 20/10/2025 | 10 |
| 66 | Bùi Minh Hiếu | 1 D | STN-03016 | Alice lạc vào xứ sở thần tiên = Alice in wonderland | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 67 | Bùi Minh Hiếu | 1 D | STN-02736 | Ba sợi tóc vàng của quỷ = Three golden hairs of the devil | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 68 | Bùi Minh Hiếu | 1 D | STN-02771 | Cây táo thần = The magic apple tree | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 69 | Bùi Minh Hiếu | 1 D | STN-02775 | Sự tích con Rồng cháu Tiên= Decendants of fairy and Dragon | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 70 | Bùi Minh Hiếu | 1 D | STN-01996 | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn=snow white and the seven dwarfs | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 71 | Bùi Minh Hiếu | 1 D | STN-02640 | Sự tích Hồ Gươm = The folktale of sword lake | Thùy Trang | 20/10/2025 | 10 |
| 72 | Bùi Minh Hiếu | 1 D | STN-03039 | Kiến và chim Bồ Câu = The ant and the dove | Thùy Trang | 20/10/2025 | 10 |
| 73 | Bùi Minh Hiếu | 1 D | STN-01912 | Ai mua hành tôi | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 74 | Bùi Minh Hiếu | 1 D | STN-02120 | Cây khế = Starfruit tree | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 75 | Bùi Minh Hiếu | 1 D | STN-02534 | Vua Heo = The Heo king | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 76 | Bùi Minh Hiếu | 1 D | STN-02148 | Thạch Sanh = Thach Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 77 | Bùi Minh Hiếu | 1 D | STN-02234 | Viên ngọc Ếch | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 78 | Bùi Minh Hiếu | 1 D | STN-02702 | Quả bầu tiên = The magical boottle gourd | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 79 | Bùi Minh Hiếu | 1 D | STN-02667 | Công chúa tóc mây = Rapunzel | Thùy Trang | 20/10/2025 | 10 |
| 80 | Bùi Minh Hiếu | 1 D | STN-02630 | Quạ và Công = The crow and the peacock | Thùy Trang | 20/10/2025 | 10 |
| 81 | Bùi Ngọc Ánh | 3 C | STN-00176 | 88 câu chuyện về các con vật đáng yêu | ĐẶNG BÌNH | 20/10/2025 | 10 |
| 82 | Bùi Ngọc Ánh | 3 C | STN-02519 | Làm một người biết ơn | Nguyễn Tiến Thăng | 20/10/2025 | 10 |
| 83 | Bùi Ngọc Ánh | 3 C | STN-01036 | Con Thỏ và con Hổ | Tô Hoài | 20/10/2025 | 10 |
| 84 | Bùi Ngọc Ánh | 3 C | STN-02337 | Siêu sao tiếng Anh 1 | Nguyễn Văn Hiệp | 20/10/2025 | 10 |
| 85 | Bùi Ngọc Ánh | 3 C | STN-02075 | Cô bé bán diêm = A little match girl | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 86 | Bùi Ngọc Ánh | 3 C | STN-01946 | Chú bé chăn cừu=The boy who cried wolf | Hoàng Khắc Huyên | 20/10/2025 | 10 |
| 87 | Bùi Ngọc Ánh | 3 C | STN-02320 | Những điều bất ngờ thú vị | Phạm Thu | 20/10/2025 | 10 |
| 88 | Bùi Ngọc Ánh | 3 C | STN-02429 | Siêu sao tiếng Anh: English story | Nguyễn Văn Hiệp | 20/10/2025 | 10 |
| 89 | Bùi Ngọc Ánh | 3 C | STN-03019 | Công chúa Chuột = The Mouse princess | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 90 | Bùi Ngọc Ánh | 3 C | STN-01936 | Cóc kiện trời | Hoàng Khắc Huyên | 20/10/2025 | 10 |
| 91 | Bùi Ngọc Ánh | 3 C | STN-02390 | Siêu sao tiếng Anh 3 | Nguyễn Văn Hiệp | 20/10/2025 | 10 |
| 92 | Bùi Ngọc Ánh | 3 C | STN-03041 | Cáo và Cò = the Fox and the Stork | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 93 | Bùi Ngọc Ánh | 3 C | STN-02068 | Sự tích Hồ Ba Bể = the legend of Ba Be lake | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 94 | Bùi Ngọc Ánh | 3 C | STN-00377 | Mười vạn câu hỏi vì sao: Các hiện tượng tự nhiên | ĐĂNG Á | 20/10/2025 | 10 |
| 95 | Bùi Ngọc Ánh | 3 C | STN-01983 | Ông lão đánh cá và con cá vàng=the tale of the fisherman and the golden fish | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 96 | Bùi Ngọc Ánh | 3 C | STN-01330 | Mười vạn câu hỏi vì sao: Bơi lặn dưới nước | Ngọc Khánh | 20/10/2025 | 10 |
| 97 | Bùi Ngọc Ánh | 3 C | STN-02000 | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn=snow white and the seven dwarfs | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 98 | Bùi Ngọc Ánh | 3 C | STN-02495 | Chim cánh cụt tìm mẹ | Nhã Lam | 20/10/2025 | 10 |
| 99 | Bùi Ngọc Ánh | 3 C | STN-02922 | Chú lính chì dũng cảm = The brave lead soldier | Thùy Trang | 20/10/2025 | 10 |
| 100 | Bùi Ngọc Ánh | 3 C | STN-02639 | Sự tích Hồ Gươm = The folktale of sword lake | Thùy Trang | 20/10/2025 | 10 |
| 101 | Bùi Thảo Tiên | 4 A | STN-01051 | Mười vạn câu hỏi tại sao? | Dương Phong | 20/10/2025 | 10 |
| 102 | Bùi Thảo Tiên | 4 A | STN-01972 | Cậu bé thông minh=the smart boy | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 103 | Bùi Thảo Tiên | 4 A | STN-02858 | Mười vạn câu hỏi vì sao: Động vật | Đức Anh | 20/10/2025 | 10 |
| 104 | Bùi Thảo Tiên | 4 A | STN-00285 | Những cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer | MARK TWAIN | 20/10/2025 | 10 |
| 105 | Bùi Thảo Tiên | 4 A | STN-02982 | Con ngỗng đẻ trứng vàng = The goose that laid golden eggs | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 106 | Bùi Thảo Tiên | 4 A | STN-02379 | Siêu sao tiếng Anh 3 | Nguyễn Văn Hiệp | 20/10/2025 | 10 |
| 107 | Bùi Thảo Tiên | 4 A | STN-02662 | Công chúa tóc mây = Rapunzel | Thùy Trang | 20/10/2025 | 10 |
| 108 | Bùi Thảo Tiên | 4 A | STN-01316 | Bách khoa tri thức về khá phá TG cho trẻ em: Các loài chim | Ben Denne | 20/10/2025 | 10 |
| 109 | Bùi Thảo Tiên | 4 A | STN-00513 | Những bộ óc vĩ đại trong khoa học thế kỉ XX | TỪ VĂN MẠC | 20/10/2025 | 10 |
| 110 | Bùi Thảo Tiên | 4 A | STN-03014 | Quạ và Công = The crow and the peacock | Thùy Trang | 20/10/2025 | 10 |
| 111 | Bùi Thảo Tiên | 4 A | STN-00373 | Mười vạn câu hỏi vì sao: Bay trên bầu trời | ĐĂNG Á | 20/10/2025 | 10 |
| 112 | Bùi Thảo Tiên | 4 A | STN-02410 | Siêu sao tiếng Anh: Activity book | Nguyễn Văn Hiệp | 20/10/2025 | 10 |
| 113 | Bùi Thảo Tiên | 4 A | STN-03032 | Bốn anh tài = 4 talented man | Thùy Trang | 20/10/2025 | 10 |
| 114 | Bùi Thảo Tiên | 4 A | STN-02338 | Siêu sao tiếng Anh 1 | Nguyễn Văn Hiệp | 20/10/2025 | 10 |
| 115 | Bùi Thảo Tiên | 4 A | STN-02966 | Thạch Sanh = Thach Sanh | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 116 | Bùi Thảo Tiên | 4 A | STN-01335 | Mười vạn câu hỏi vì sao: Thám hiểm vũ trụ thần bí | Ngọc Khánh | 20/10/2025 | 10 |
| 117 | Bùi Thảo Tiên | 4 A | STN-01493 | Thỏ mưu trí | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 118 | Bùi Thảo Tiên | 4 A | STN-00383 | 50 điều cần thiết cho học sinh tiểu học | NGUYÊN ANH | 20/10/2025 | 10 |
| 119 | Bùi Thảo Tiên | 4 A | STN-01042 | Rung chuông vàng | Thu Trang | 20/10/2025 | 10 |
| 120 | Bùi Thảo Tiên | 4 A | STN-00809 | Tấm Cám | Anh Thiên | 20/10/2025 | 10 |
| 121 | Bùi Thị Kim Ngân | 5 D | STN-02355 | Siêu sao tiếng Anh 2 | Nguyễn Văn Hiệp | 20/10/2025 | 10 |
| 122 | Bùi Thị Kim Ngân | 5 D | STN-01354 | Tôi biết, bạn biết không? Một TG đầy thú vị về các loài côn trùng | Băng Hà | 20/10/2025 | 10 |
| 123 | Bùi Thị Kim Ngân | 5 D | STN-00516 | Bách khoa cuộc sống | PHƯƠNG HIẾU | 20/10/2025 | 10 |
| 124 | Bùi Thị Kim Ngân | 5 D | STN-01420 | Sáu bí quyết trở thành đứa trẻ tuyệt vời | Munro Leaf | 20/10/2025 | 10 |
| 125 | Bùi Thị Kim Ngân | 5 D | STN-02459 | Danh nhân thế giới: Einstein | Nguyễn Kim Dung | 20/10/2025 | 10 |
| 126 | Bùi Thị Kim Ngân | 5 D | STN-00432 | Thế giới rộng mở | BAILEY, GERRY | 20/10/2025 | 10 |
| 127 | Bùi Thị Kim Ngân | 5 D | STN-02335 | Siêu sao tiếng Anh 1 | Nguyễn Văn Hiệp | 20/10/2025 | 10 |
| 128 | Bùi Thị Kim Ngân | 5 D | STN-03082 | Thám tử lừng danh Conan | Hương Giang | 20/10/2025 | 10 |
| 129 | Bùi Thị Kim Ngân | 5 D | STN-02578 | Nhật kí chú bé nhút nhát | Giang Vũ | 20/10/2025 | 10 |
| 130 | Bùi Thị Kim Ngân | 5 D | STN-02521 | Làm một người bao dung | Nguyễn Tiến Thăng | 20/10/2025 | 10 |
| 131 | Bùi Thị Kim Ngân | 5 D | STN-01421 | Sáu bí quyết trở thành đứa trẻ tuyệt vời | Munro Leaf | 20/10/2025 | 10 |
| 132 | Bùi Thị Kim Ngân | 5 D | STN-00252 | 100 câu chuyện hay dành cho bé trai | BÀNH PHÀM | 20/10/2025 | 10 |
| 133 | Bùi Thị Kim Ngân | 5 D | STN-02377 | Siêu sao tiếng Anh 3 | Nguyễn Văn Hiệp | 20/10/2025 | 10 |
| 134 | Bùi Thị Kim Ngân | 5 D | STN-02315 | Thiên tài trí tuệ | Ngô Minh Vân | 20/10/2025 | 10 |
| 135 | Bùi Thị Kim Ngân | 5 D | STN-02862 | Những điều bất ngờ thú vị | Phạm Thu | 20/10/2025 | 10 |
| 136 | Bùi Thị Kim Ngân | 5 D | STN-02999 | Alibaba và 40 tên cướp = Alibaba and the forty thieves | Thùy Trang | 20/10/2025 | 10 |
| 137 | Bùi Thị Kim Ngân | 5 D | STN-00799 | Thế giới những điều chưa biết: Các công trình kiến trúc | Đặng Thị Minh | 20/10/2025 | 10 |
| 138 | Bùi Thị Kim Ngân | 5 D | STN-02413 | Siêu sao tiếng Anh: Activity book | Nguyễn Văn Hiệp | 20/10/2025 | 10 |
| 139 | Bùi Thị Kim Ngân | 5 D | STN-00395 | Who? Oprah Winfrey | HYEONGMO, AN | 20/10/2025 | 10 |
| 140 | Bùi Thị Kim Ngân | 5 D | STN-01322 | Bí mật thế giới động vật: Thế giới các loài cá | Tuệ Văn | 20/10/2025 | 10 |
| 141 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-02012 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2025 | 28 |
| 142 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-01961 | Toán 3 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 57 |
| 143 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-01951 | Tiếng việt 3 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 144 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-01973 | Toán 3 tập 2 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 57 |
| 145 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-02138 | Toán 4 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 57 |
| 146 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-02128 | Tiếng việt 4 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 147 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-01661 | Tiếng việt 1 Tập 1- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 148 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-01911 | Tiếng việt 2 Tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 149 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-01013 | Tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 150 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-01055 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 151 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-01082 | Tiếng việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 152 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-01667 | Toán 1- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 57 |
| 153 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-01784 | Toán 2 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 57 |
| 154 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-01670 | Tự nhiên và xã hội 1- Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 03/09/2025 | 57 |
| 155 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-01793 | Tự nhiên và xã hội 2 - Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 03/09/2025 | 57 |
| 156 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-01034 | Tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 157 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-01071 | Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 158 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-01101 | Tiếng việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 159 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-01740 | Tiếng việt 1 tập 2- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 160 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-01776 | Tiếng việt 2 tập 2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 161 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-01970 | Toán 3 tập 2 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 57 |
| 162 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-01957 | Tiếng việt 3 tập 2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 163 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-02250 | Lịch sử và Địa lý 5 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 03/09/2025 | 57 |
| 164 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-02258 | Đạo đức 5 - Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/09/2025 | 57 |
| 165 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-02241 | Tiếng việt 5 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 166 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-02244 | Tiếng việt 5 tập 2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 167 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-02254 | Khoa học 5 - Cánh diều | Bùi Phương Nga | 03/09/2025 | 57 |
| 168 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-02246 | Toán 5 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 57 |
| 169 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-01089 | Tiếng việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 170 | Bùi Thị Phương Nhung | | SGK-02441 | Tiếng việt 1 tập 2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 171 | Bùi Thị Phương Nhung | | SNV-01098 | Tiếng việt 1 Tập 1 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 172 | Bùi Thị Phương Nhung | | SNV-01150 | Tiếng việt 2 tập 1- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 173 | Bùi Thị Phương Nhung | | SNV-01129 | Toán 1 sách giáo viên- bộ cánh diều | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 57 |
| 174 | Bùi Thị Phương Nhung | | SNV-01165 | Toán 2- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 57 |
| 175 | Bùi Thị Phương Nhung | | SNV-01136 | Tiếng việt 1 tập 2- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 176 | Bùi Thị Phương Nhung | | SNV-01276 | Công nghệ 3 - Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 03/09/2025 | 57 |
| 177 | Bùi Thị Phương Nhung | | STN-02479 | Không gia đình | Malot Hector | 03/09/2025 | 57 |
| 178 | Bùi Thị Phương Nhung | | STK-00047 | Giúp em giỏi Toán 3 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 03/09/2025 | 57 |
| 179 | Bùi Thị Phương Nhung | | STK-01389 | Bồi dưỡng toán cho HS lớp 3 | Trần Diên Hiển | 03/09/2025 | 57 |
| 180 | Bùi Thị Phương Nhung | | STK-01380 | Tuyển chọn các bài toán hay và khó 3 | Trần Huỳnh Thống | 03/09/2025 | 57 |
| 181 | Bùi Thị Phương Nhung | | STK-01385 | Tuyển chọ 400 bài tập toán 3 | Huỳnh Bảo Châu | 03/09/2025 | 57 |
| 182 | Bùi Thị Thu Hoài | | SGK-02276 | Tiếng việt 5 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 183 | Bùi Thị Thu Hoài | | SGK-02292 | Toán 5 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 184 | Bùi Thị Thu Hoài | | SGK-02328 | Lịch sử và Địa lý 5 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 56 |
| 185 | Bùi Thị Thu Hoài | | SGK-02314 | Khoa học 5 - Cánh diều | Bùi Phương Nga | 04/09/2025 | 56 |
| 186 | Bùi Thị Thu Hoài | | SGK-02326 | Lịch sử và Địa lý 5 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 56 |
| 187 | Bùi Thị Thu Hoài | | SGK-02348 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 56 |
| 188 | Bùi Thị Thu Hoài | | SGK-02412 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 189 | Bùi Thị Thu Hoài | | SGK-02394 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 190 | Bùi Thị Thu Hoài | | SGK-02432 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lí 5 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 56 |
| 191 | Bùi Thị Thu Hoài | | SGK-02421 | Vở bài tập Khoa học 5 - Cánh diều | Bùi Phương Nga | 04/09/2025 | 56 |
| 192 | Bùi Thị Thu Hoài | | SNV-01373 | Toán 5 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 193 | Bùi Thị Thu Hoài | | SNV-01358 | Tiếng việt 5 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 194 | Bùi Thị Thu Hoài | | SNV-01394 | Đạo đức 5 - Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 56 |
| 195 | Bùi Thị Thu Hoài | | SNV-01389 | Lịch sử và địa lý 5 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 56 |
| 196 | Bùi Thị Thu Hoài | | SNV-01382 | Khoa học 5 - Cánh diều | Bùi Phương Nga | 04/09/2025 | 56 |
| 197 | Bùi Thị Thu Hoài | | SNV-01401 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 56 |
| 198 | Bùi Trọng Anh | 3 D | STN-02793 | Sự tích bánh chưng bánh giày = The legend of Chung cake, Giay cake | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 199 | Bùi Trọng Anh | 3 D | STN-02729 | Vua Heo = The Heo king | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 200 | Bùi Trọng Anh | 3 D | STN-01985 | Ông lão đánh cá và con cá vàng=the tale of the fisherman and the golden fish | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 201 | Bùi Trọng Anh | 3 D | STN-02398 | Siêu sao tiếng Anh: Activity book | Nguyễn Văn Hiệp | 20/10/2025 | 10 |
| 202 | Bùi Trọng Anh | 3 D | STN-02185 | Bà Chúa Tuyết = The mother holle | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 203 | Bùi Trọng Anh | 3 D | STN-02737 | Ba sợi tóc vàng của quỷ = Three golden hairs of the devil | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 204 | Bùi Trọng Anh | 3 D | STN-01342 | Mười vạn câu hỏi vì sao: Khám phá khoa học thần kỳ | Ngọc Khánh | 20/10/2025 | 10 |
| 205 | Bùi Trọng Anh | 3 D | STN-02544 | Tốt và xấu | Nguyễn Thảo Nguyên | 20/10/2025 | 10 |
| 206 | Bùi Trọng Anh | 3 D | STN-01791 | Nàng công chúa và con ếch | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 207 | Bùi Trọng Anh | 3 D | STN-02515 | Thói quen tốt theo tôi trọn đời | Nguyễn Tiến Thăng | 20/10/2025 | 10 |
| 208 | Bùi Trọng Anh | 3 D | STN-02690 | Con ngỗng đẻ trứng vàng = The goose that laid golden eggs | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 209 | Bùi Trọng Anh | 3 D | STN-02421 | Siêu sao tiếng Anh: English story | Nguyễn Văn Hiệp | 20/10/2025 | 10 |
| 210 | Bùi Trọng Anh | 3 D | STN-02555 | Chiếc gương thần | Nhật Linh | 20/10/2025 | 10 |
| 211 | Bùi Trọng Anh | 3 D | STN-01717 | Cô bé Lọ Lem | Vũ Thị Hồng | 20/10/2025 | 10 |
| 212 | Bùi Trọng Anh | 3 D | STN-02155 | Dê Đen và Dê Trắng = The white goat and the black goat | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 213 | Bùi Trọng Anh | 3 D | STN-03034 | Bộ quần áo mới của Hoàng Đế = The emperor's new clothes | Thùy Trang | 20/10/2025 | 10 |
| 214 | Bùi Trọng Anh | 3 D | STN-02720 | Cây tre trăm đốt = The hundred knot bamboo | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 215 | Bùi Trọng Anh | 3 D | STN-02941 | Sự tích chú Cuội cung trăng = The tale of moon boy | Thùy Trang | 20/10/2025 | 10 |
| 216 | Bùi Trọng Anh | 3 D | STN-00520 | Tìm hiểu về trái đất | PHƯƠNG HIẾU | 20/10/2025 | 10 |
| 217 | Bùi Trọng Anh | 3 D | STN-02879 | Ngựa đỏ và Lạc đà = The red horse and the camel | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 218 | Đào Thị Nhớ | | SNV-01245 | Toán 3 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 219 | Đào Thị Nhớ | | SNV-01232 | Tiếng việt 3 tập 1- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 220 | Đào Thị Nhớ | | SNV-01270 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 56 |
| 221 | Đào Thị Nhớ | | SGK-01949 | Tiếng việt 3 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 222 | Đào Thị Nhớ | | SGK-01964 | Toán 3 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 223 | Đào Thị Nhớ | | SGK-01977 | Tự nhiên và xã hội 3 - Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 56 |
| 224 | Đào Thị Nhớ | | SGK-01987 | Đạo đức 3 - Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 56 |
| 225 | Đào Thị Nhớ | | SGK-01114 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 04/09/2025 | 56 |
| 226 | Đào Thị Nhớ | | SGK-02032 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 227 | Đào Thị Nhớ | | SGK-02048 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 228 | Đào Thị Nhớ | | SGK-02059 | Luyện viết 3 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 229 | Đỗ Hải Anh | 2 A | STN-02208 | Vua Heo | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 230 | Đỗ Hải Anh | 2 A | STN-02054 | Công chúa Chuột = the Mouse princess | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 231 | Đỗ Hải Anh | 2 A | STN-02959 | Thạch Sanh = Thach Sanh | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 232 | Đỗ Hải Anh | 2 A | STN-00408 | Cô bé Mác-tin và người hàng xóm kì lạ | DELEHAYE, GILBERT | 20/10/2025 | 10 |
| 233 | Đỗ Hải Anh | 2 A | STN-02546 | Tủ quần áo mới của Ji Yun | An Huy | 20/10/2025 | 10 |
| 234 | Đỗ Hải Anh | 2 A | STN-01429 | Đọc sách thật vui | Munro Leaf | 20/10/2025 | 10 |
| 235 | Đỗ Hải Anh | 2 A | STN-02498 | Nhạn Bắc cực theo đuổi mùa hè | Nhã Lam | 20/10/2025 | 10 |
| 236 | Đỗ Hải Anh | 2 A | STN-02889 | Thánh Gióng = Thanh Giong | Thùy Trang | 20/10/2025 | 10 |
| 237 | Đỗ Hải Anh | 2 A | STN-02979 | Con ngỗng đẻ trứng vàng = The goose that laid golden eggs | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 238 | Đỗ Hải Anh | 2 A | STN-02644 | Món quà của cô giáo = A teacher's gift | Thùy Trang | 20/10/2025 | 10 |
| 239 | Đỗ Hải Anh | 2 A | STN-02131 | Cậu bé thông minh = The Clever Boy | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 240 | Đỗ Hải Anh | 2 A | STN-02052 | Công chúa Chuột = the Mouse princess | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 241 | Đỗ Hải Anh | 2 A | STN-02924 | Chú lính chì dũng cảm = The brave lead soldier | Thùy Trang | 20/10/2025 | 10 |
| 242 | Đỗ Hải Anh | 2 A | STN-02829 | Cô bé quàng khăn đỏ | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 243 | Đỗ Hải Anh | 2 A | STN-03021 | Công chúa Chuột = The Mouse princess | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 244 | Đỗ Hải Anh | 2 A | STN-02186 | Bà Chúa Tuyết = The mother holle | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 245 | Đỗ Hải Anh | 2 A | STN-02103 | Năm hũ vàng = five golden jars | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 246 | Đỗ Hải Anh | 2 A | STN-02910 | Con cáo và chùm nho = The fox and the grapes | Thùy Trang | 20/10/2025 | 10 |
| 247 | Đỗ Hải Anh | 2 A | STN-02235 | Viên ngọc Ếch | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 248 | Đỗ Hải Anh | 2 A | STN-01573 | Sự tích đầm mực | Hoàng Khắc Huyên | 20/10/2025 | 10 |
| 249 | Đỗ Minh Khôi | 3 A | STN-00103 | Những câu chuyện lí thú: về loài vật | PHAN KHÔI | 20/10/2025 | 10 |
| 250 | Đỗ Minh Khôi | 3 A | STN-01881 | Nàng Út ống tre | Đức Trí | 20/10/2025 | 10 |
| 251 | Đỗ Minh Khôi | 3 A | STN-01915 | Vua Heo | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 252 | Đỗ Minh Khôi | 3 A | STN-01982 | Hoàng tử ếch=the frog prince | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 253 | Đỗ Minh Khôi | 3 A | STN-02899 | Trí khôn của ta đây = Here's my wisdom | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 254 | Đỗ Minh Khôi | 3 A | STN-02319 | Những điều bất ngờ thú vị | Phạm Thu | 20/10/2025 | 10 |
| 255 | Đỗ Minh Khôi | 3 A | STN-03022 | Hạt lúa thần = Legend of the magical rice | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 256 | Đỗ Minh Khôi | 3 A | STN-02366 | Siêu sao tiếng Anh 2 | Nguyễn Văn Hiệp | 20/10/2025 | 10 |
| 257 | Đỗ Minh Khôi | 3 A | STN-03060 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 20/10/2025 | 10 |
| 258 | Đỗ Minh Khôi | 3 A | STN-02105 | Năm hũ vàng = five golden jars | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 259 | Đỗ Minh Khôi | 3 A | STN-00240 | Té nước theo mưa | NGUYỄN THỊ VY KHANH | 20/10/2025 | 10 |
| 260 | Đỗ Minh Khôi | 3 A | STN-02672 | Nhổ củ cải = The great big radish | Thùy Trang | 20/10/2025 | 10 |
| 261 | Đỗ Minh Khôi | 3 A | STN-02393 | Siêu sao tiếng Anh 3 | Nguyễn Văn Hiệp | 20/10/2025 | 10 |
| 262 | Đỗ Minh Khôi | 3 A | STN-01349 | Mười vạn câu hỏi vì sao: Khám phá thế giới thực vật | Tôn Nguyên Vĩ | 20/10/2025 | 10 |
| 263 | Đỗ Minh Khôi | 3 A | STN-02742 | Ong chúa = The queen bee | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 264 | Đỗ Minh Khôi | 3 A | STN-02159 | Bộ quần áo mới của Hoàng Đế = The emperor's new clothes | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 265 | Đỗ Minh Khôi | 3 A | STN-02901 | Trí khôn của ta đây = Here's my wisdom | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 266 | Đỗ Minh Khôi | 3 A | STN-01999 | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn=snow white and the seven dwarfs | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 267 | Đỗ Minh Khôi | 3 A | STN-02223 | Viên ngọc Ếch | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 268 | Đỗ Minh Khôi | 3 A | STN-02431 | Siêu sao tiếng Anh: English story | Nguyễn Văn Hiệp | 20/10/2025 | 10 |
| 269 | Hoàng Thị Dung | | STK-01661 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 4 | Trần Thị Kim Cương | 02/10/2025 | 28 |
| 270 | Hoàng Thị Dung | | STK-01652 | Những bài làm văn mẫu 4 Tập 1 | Lê Xuân Soan | 02/10/2025 | 28 |
| 271 | Hoàng Thị Dung | | SGK-02141 | Toán 4 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 272 | Hoàng Thị Dung | | SGK-02126 | Tiếng việt 4 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 273 | Hoàng Thị Dung | | SGK-02161 | Lịch sử và Địa lý 4 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 56 |
| 274 | Hoàng Thị Dung | | SGK-02194 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 56 |
| 275 | Hoàng Thị Dung | | SNV-01295 | Toán 4 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 276 | Hoàng Thị Dung | | SNV-01280 | Tiếng việt 4 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 277 | Hoàng Thị Dung | | SNV-01318 | Đạo đức 4 - Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 56 |
| 278 | Hoàng Thị Dung | | SNV-01307 | Lịch sử và Địa lý 4 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 56 |
| 279 | Hoàng Thị Dung | | SNV-01345 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 56 |
| 280 | Hoàng Thị Hạnh | | SGK-02290 | Toán 5 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 281 | Hoàng Thị Hạnh | | SGK-02277 | Tiếng việt 5 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 282 | Hoàng Thị Hạnh | | SGK-02320 | Lịch sử và Địa lý 5 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 56 |
| 283 | Hoàng Thị Hạnh | | SGK-02309 | Khoa học 5 - Cánh diều | Bùi Phương Nga | 04/09/2025 | 56 |
| 284 | Hoàng Thị Hạnh | | SNV-01371 | Toán 5 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 285 | Hoàng Thị Hạnh | | SNV-01359 | Tiếng việt 5 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 286 | Hoàng Thị Hạnh | | SNV-01385 | Lịch sử và địa lý 5 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 56 |
| 287 | Hoàng Thị Hạnh | | SNV-01381 | Khoa học 5 - Cánh diều | Bùi Phương Nga | 04/09/2025 | 56 |
| 288 | Hoàng Thị Hạnh | | STK-01668 | Bài tập hằng ngày tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Văn Quyền | 11/09/2025 | 49 |
| 289 | Hoàng Thị Hạnh | | STK-01679 | Phiếu thực hành cuối tuần Toán 5 | Đỗ Tiến Đạt | 11/09/2025 | 49 |
| 290 | Hoàng Thị Hạnh | | STK-01665 | Tuyển chọn các bài Toán hay và khó 4 | Nguyễn Đức Tấn | 11/09/2025 | 49 |
| 291 | Hoàng Thị Yến | | SGK-01796 | Tự nhiên và xã hội 2 - Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 22/09/2025 | 38 |
| 292 | Hoàng Thị Yến | | SNV-01175 | Tự nhiên và xã hội 2- Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 22/09/2025 | 38 |
| 293 | Hoàng Thị Yến | | SGK-01912 | Tiếng việt 2 Tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 294 | Hoàng Thị Yến | | SGK-01789 | Toán 2 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 295 | Hoàng Thị Yến | | SGK-01803 | Đạo đức 2 - Cánh diều | Trần Văn Thắng | 04/09/2025 | 56 |
| 296 | Hoàng Thị Yến | | SGK-01816 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 56 |
| 297 | Hoàng Thị Yến | | SGK-01831 | Luyện viết 2 Tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 298 | Hoàng Thị Yến | | SGK-01853 | Vở bài tập Toán 2 Tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 299 | Hoàng Thị Yến | | SGK-01839 | Vở bài tập Tiếng việt 2 Tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 300 | Hoàng Thị Yến | | SGK-00271 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 04/09/2025 | 56 |
| 301 | Hoàng Thị Yến | | SNV-01155 | Tiếng việt 2 tập 1- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 302 | Hoàng Thị Yến | | SNV-01164 | Toán 2- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 303 | Hoàng Thị Yến | | STK-00846 | Ôn luyện toán 1 theo chuẩn KTKN | Đỗ Tiến Đạt | 04/09/2025 | 56 |
| 304 | Hoàng Thị Yến | | STK-01425 | Những bài văn đạt điểm cao của HSG lớp 2 | Tạ Đức Hiền | 04/09/2025 | 56 |
| 305 | Mai Thị Thu | | SGK-02278 | Tiếng việt 5 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 306 | Mai Thị Thu | | SGK-02293 | Toán 5 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 307 | Mai Thị Thu | | SGK-02335 | Đạo đức 5 - Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 56 |
| 308 | Mai Thị Thu | | SGK-02327 | Lịch sử và Địa lý 5 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 56 |
| 309 | Mai Thị Thu | | SGK-02315 | Khoa học 5 - Cánh diều | Bùi Phương Nga | 04/09/2025 | 56 |
| 310 | Mai Thị Thu | | SGK-02343 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 56 |
| 311 | Mai Thị Thu | | SGK-01146 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 04/09/2025 | 56 |
| 312 | Mai Thị Thu | | SGK-01087 | Tiếng việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 313 | Mai Thị Thu | | SGK-02393 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 314 | Mai Thị Thu | | SGK-02413 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 315 | Mai Thị Thu | | SNV-01369 | Toán 5 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 316 | Mai Thị Thu | | SNV-01357 | Tiếng việt 5 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 317 | Mai Thị Thu | | SNV-01388 | Lịch sử và địa lý 5 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 56 |
| 318 | Mai Thị Thu | | SNV-01376 | Khoa học 5 - Cánh diều | Bùi Phương Nga | 04/09/2025 | 56 |
| 319 | Mai Thị Thu | | STK-01044 | Ôn luyện và kiểm tra toán 5 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 04/09/2025 | 56 |
| 320 | Mai Thị Thu | | STK-01205 | Em làm bài tập toán 5 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 04/09/2025 | 56 |
| 321 | Mai Thị Thu | | STK-01587 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 5 | Lê Phương Nga | 04/09/2025 | 56 |
| 322 | Nguyễn Diệu Linh | 1 B | STN-02139 | Thạch Sanh = Thach Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 323 | Nguyễn Diệu Linh | 1 B | STN-01900 | Cậu bé thông minh | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 324 | Nguyễn Diệu Linh | 1 B | STN-01475 | Viên ngọc ếch | Hoàng Khắc Huyên | 20/10/2025 | 10 |
| 325 | Nguyễn Diệu Linh | 1 B | STN-01622 | Nàng tiên cóc | Hoàng Khắc Huyên | 20/10/2025 | 10 |
| 326 | Nguyễn Diệu Linh | 1 B | STN-02191 | Sự tích Hồ Ba Bể | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 327 | Nguyễn Diệu Linh | 1 B | STN-01517 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 328 | Nguyễn Diệu Linh | 1 B | STN-01991 | Ong chúa=the queen bee | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 329 | Nguyễn Diệu Linh | 1 B | STN-02053 | Công chúa Chuột = the Mouse princess | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 330 | Nguyễn Diệu Linh | 1 B | STN-01521 | Chú mèo đi hia | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 331 | Nguyễn Diệu Linh | 1 B | STN-02255 | Nàng tiên gạo | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 332 | Nguyễn Diệu Linh | 1 B | STN-01939 | Hạt lúa thần | Hoàng Khắc Huyên | 20/10/2025 | 10 |
| 333 | Nguyễn Diệu Linh | 1 B | STN-02770 | Cây táo thần = The magic apple tree | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 334 | Nguyễn Diệu Linh | 1 B | STN-02507 | Chất sản sinh từ cơ thể | Anh Chi | 20/10/2025 | 10 |
| 335 | Nguyễn Diệu Linh | 1 B | STN-02955 | Vua Heo = The Heo king | Thùy Trang | 20/10/2025 | 10 |
| 336 | Nguyễn Diệu Linh | 1 B | STN-01957 | Sói và Sóc=the wolf and the squirrel | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 337 | Nguyễn Diệu Linh | 1 B | STN-02697 | Công chúa ngủ trong rừng = The sleeping beauty | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 338 | Nguyễn Diệu Linh | 1 B | STN-01483 | Thỏ mưu trí | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 339 | Nguyễn Diệu Linh | 1 B | STN-01706 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Vũ Thị Hồng | 20/10/2025 | 10 |
| 340 | Nguyễn Diệu Linh | 1 B | STN-02045 | Mười vạn câu hỏi vì sao: Thế giới tự nhiên | Ngô Minh Vân | 20/10/2025 | 10 |
| 341 | Nguyễn Diệu Linh | 1 B | STN-01345 | Mười vạn câu hỏi vì sao: Chạy trên mặt đất | Ngọc Khánh | 20/10/2025 | 10 |
| 342 | Nguyễn Hà Mai Anh | 4 C | STN-00261 | Kể chuyện trạng Việt Nam | VŨ NGỌC KHÁNH | 20/10/2025 | 10 |
| 343 | Nguyễn Hà Mai Anh | 4 C | STN-00457 | Bồi dưỡng cho trẻ 49 kỹ năng sống thực tế | TRẦN ĐẠI VI | 20/10/2025 | 10 |
| 344 | Nguyễn Hà Mai Anh | 4 C | STN-01419 | Sáu bí quyết trở thành đứa trẻ tuyệt vời | Munro Leaf | 20/10/2025 | 10 |
| 345 | Nguyễn Hà Mai Anh | 4 C | STN-02046 | Bạn sẽ làm gì.... | Hoàng Linh | 20/10/2025 | 10 |
| 346 | Nguyễn Hà Mai Anh | 4 C | STN-01340 | Mười vạn câu hỏi vì sao: Khám phá khoa học thần kỳ | Ngọc Khánh | 20/10/2025 | 10 |
| 347 | Nguyễn Hà Mai Anh | 4 C | STN-00580 | Kho tàng truyện tiếu lâm Việt Nam | NGUYỄN VĂN CỪ | 20/10/2025 | 10 |
| 348 | Nguyễn Hà Mai Anh | 4 C | STN-00586 | Tiếu lâm Việt Nam | TIẾN ĐỨC | 20/10/2025 | 10 |
| 349 | Nguyễn Hà Mai Anh | 4 C | STN-00241 | Ếch ngồi đáy giếng | NGUYỄN THỊ VY KHANH | 20/10/2025 | 10 |
| 350 | Nguyễn Hà Mai Anh | 4 C | STN-00844 | Truyện cười dí dỏm thông minh | Nguyễn Huy Cố | 20/10/2025 | 10 |
| 351 | Nguyễn Hà Mai Anh | 4 C | STN-01041 | Rung chuông vàng | Thu Trang | 20/10/2025 | 10 |
| 352 | Nguyễn Hà Mai Anh | 4 C | STN-00512 | Những bộ óc vĩ đại trong khoa học thế kỉ XX | TỪ VĂN MẠC | 20/10/2025 | 10 |
| 353 | Nguyễn Hà Mai Anh | 4 C | STN-01336 | Mười vạn câu hỏi vì sao: Thám hiểm vũ trụ thần bí | Ngọc Khánh | 20/10/2025 | 10 |
| 354 | Nguyễn Hà Mai Anh | 4 C | STN-01315 | Bách khoa tri thức về khá phá TG cho trẻ em: Các loài chim | Ben Denne | 20/10/2025 | 10 |
| 355 | Nguyễn Hà Mai Anh | 4 C | STN-00255 | 365 truyện kể hằng đêm mùa đông | LƯU HỒNG HÀ | 20/10/2025 | 10 |
| 356 | Nguyễn Hà Mai Anh | 4 C | STN-02344 | Siêu sao tiếng Anh 1 | Nguyễn Văn Hiệp | 20/10/2025 | 10 |
| 357 | Nguyễn Hà Mai Anh | 4 C | STN-02357 | Siêu sao tiếng Anh 2 | Nguyễn Văn Hiệp | 20/10/2025 | 10 |
| 358 | Nguyễn Hà Mai Anh | 4 C | STN-02388 | Siêu sao tiếng Anh 3 | Nguyễn Văn Hiệp | 20/10/2025 | 10 |
| 359 | Nguyễn Hà Mai Anh | 4 C | STN-01410 | Bố ơi, đừng sợ | Bạch Băng | 20/10/2025 | 10 |
| 360 | Nguyễn Hà Mai Anh | 4 C | STN-02776 | Sự tích con Rồng cháu Tiên= Decendants of fairy and Dragon | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 361 | Nguyễn Hà Mai Anh | 4 C | STN-01955 | Quả bầu tiên | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 362 | Nguyễn Khánh Huyền | 2 B | STN-01251 | Khám phá những bí ẩn về trái đất | Nguyễn Phương Nam | 20/10/2025 | 10 |
| 363 | Nguyễn Khánh Huyền | 2 B | STN-01437 | Tôi biết bạn biết không? Dã ngoại khám phá | Băng Hà | 20/10/2025 | 10 |
| 364 | Nguyễn Khánh Huyền | 2 B | STN-02673 | Nhổ củ cải = The great big radish | Thùy Trang | 20/10/2025 | 10 |
| 365 | Nguyễn Khánh Huyền | 2 B | STN-01755 | Cây khế | Vũ Thị Hồng | 20/10/2025 | 10 |
| 366 | Nguyễn Khánh Huyền | 2 B | STN-01580 | Sự tích trầu cau | Hoàng Khắc Huyên | 20/10/2025 | 10 |
| 367 | Nguyễn Khánh Huyền | 2 B | STN-01327 | Thế giới động vật kỳ thú: Động vật có vú | Ấu Tử Văn Hoá | 20/10/2025 | 10 |
| 368 | Nguyễn Khánh Huyền | 2 B | STN-03036 | Bộ quần áo mới của Hoàng Đế = The emperor's new clothes | Thùy Trang | 20/10/2025 | 10 |
| 369 | Nguyễn Khánh Huyền | 2 B | STN-02050 | Khỉ và Cá Sấu = The Monkey and the Crocodile | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 370 | Nguyễn Khánh Huyền | 2 B | STN-02178 | Quạ và Công = The crow and the peacock | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 371 | Nguyễn Khánh Huyền | 2 B | STN-01966 | Aladin và cây đèn thần=Aladin and the magic lamp | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 372 | Nguyễn Khánh Huyền | 2 B | STN-01496 | Miếng trầu kì diệu | Hoàng Khắc Huyên | 20/10/2025 | 10 |
| 373 | Nguyễn Khánh Huyền | 2 B | STN-02904 | Trí khôn của ta đây = Here's my wisdom | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 374 | Nguyễn Khánh Huyền | 2 B | STN-03004 | Cóc kiện trời = The toad who sued the heaven | Thùy Trang | 20/10/2025 | 10 |
| 375 | Nguyễn Khánh Huyền | 2 B | STN-02735 | Ba sợi tóc vàng của quỷ = Three golden hairs of the devil | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 376 | Nguyễn Khánh Huyền | 2 B | STN-01479 | Viên ngọc ếch | Hoàng Khắc Huyên | 20/10/2025 | 10 |
| 377 | Nguyễn Khánh Huyền | 2 B | STN-01526 | Chú mèo đi hia | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 378 | Nguyễn Khánh Huyền | 2 B | STN-02619 | Cô bé Lọ Lem = Cinderella | Thùy Trang | 20/10/2025 | 10 |
| 379 | Nguyễn Khánh Huyền | 2 B | STN-02765 | Cây táo thần = The magic apple tree | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 380 | Nguyễn Khánh Huyền | 2 B | STN-01764 | Con ngỗng vàng | Vũ Thị Hồng | 20/10/2025 | 10 |
| 381 | Nguyễn Khánh Huyền | 2 B | STN-02872 | Ngựa đỏ và Lạc đà = The red horse and the camel | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 382 | Nguyễn Kiều Linh | 5 A | STN-02576 | Nhật kí chú bé nhút nhát | Giang Vũ | 20/10/2025 | 10 |
| 383 | Nguyễn Kiều Linh | 5 A | STN-00402 | Who? Jane Goodall | WONSIK, KIM | 20/10/2025 | 10 |
| 384 | Nguyễn Kiều Linh | 5 A | STN-01300 | Rung chuông vàng | Thu Trang | 20/10/2025 | 10 |
| 385 | Nguyễn Kiều Linh | 5 A | STN-02454 | Bí ẩn những nền văn minh trên thế giới | Song Linh | 20/10/2025 | 10 |
| 386 | Nguyễn Kiều Linh | 5 A | STN-01043 | Rung chuông vàng | Thu Trang | 20/10/2025 | 10 |
| 387 | Nguyễn Kiều Linh | 5 A | STN-00515 | Kì quan thế giới thực vật | PHƯƠNG HIẾU | 20/10/2025 | 10 |
| 388 | Nguyễn Kiều Linh | 5 A | STN-02583 | Danh nhân thế giới: Sutơ | Nguyễn Thị Thắm | 20/10/2025 | 10 |
| 389 | Nguyễn Kiều Linh | 5 A | STN-00348 | Thoát nạn trong gang tấc Tập 3: Ở trường | ALPHA BOOKS | 20/10/2025 | 10 |
| 390 | Nguyễn Kiều Linh | 5 A | STN-01252 | Khám phá những bí ẩn về trái đất | Nguyễn Phương Nam | 20/10/2025 | 10 |
| 391 | Nguyễn Kiều Linh | 5 A | STN-02897 | Thánh Gióng = Thanh Giong | Thùy Trang | 20/10/2025 | 10 |
| 392 | Nguyễn Kiều Linh | 5 A | STN-00805 | Tấm Cám | Anh Thiên | 20/10/2025 | 10 |
| 393 | Nguyễn Kiều Linh | 5 A | STN-02584 | Danh nhân thế giới: Noben | Nguyễn Thị Thắm | 20/10/2025 | 10 |
| 394 | Nguyễn Kiều Linh | 5 A | STN-01070 | Kho tàng truyện cười tuổi thơ | Hải Linh | 20/10/2025 | 10 |
| 395 | Nguyễn Kiều Linh | 5 A | STN-02422 | Siêu sao tiếng Anh: English story | Nguyễn Văn Hiệp | 20/10/2025 | 10 |
| 396 | Nguyễn Kiều Linh | 5 A | STN-00032 | Mari Quyri | LƯU DUNG BẢO | 20/10/2025 | 10 |
| 397 | Nguyễn Kiều Linh | 5 A | STN-00220 | Thằng nhóc Emil | LINDGREN, ASTRID | 20/10/2025 | 10 |
| 398 | Nguyễn Kiều Linh | 5 A | STN-02340 | Siêu sao tiếng Anh 1 | Nguyễn Văn Hiệp | 20/10/2025 | 10 |
| 399 | Nguyễn Kiều Linh | 5 A | STN-00519 | Thăm dò vũ trụ | PHƯƠNG HIẾU | 20/10/2025 | 10 |
| 400 | Nguyễn Kiều Linh | 5 A | STN-00378 | Mười vạn câu hỏi vì sao: Khám phá khoa học thần kì | ĐĂNG Á | 20/10/2025 | 10 |
| 401 | Nguyễn Kiều Linh | 5 A | STN-00029 | Galileo Galilei | KÌ BÂN | 20/10/2025 | 10 |
| 402 | Nguyễn Phạm Diệu Hương | 2 C | STN-00286 | 80 ngày vòng quanh thế giới | VERNR, JULES | 20/10/2025 | 10 |
| 403 | Nguyễn Phạm Diệu Hương | 2 C | STN-00456 | 30 thói quen học sinh tiểu học cần phải rèn luyện | VƯƠNG TỊNH PHÀM | 20/10/2025 | 10 |
| 404 | Nguyễn Phạm Diệu Hương | 2 C | STN-03099 | Đố vui luyện trí thông minh | Thanh Bình | 20/10/2025 | 10 |
| 405 | Nguyễn Phạm Diệu Hương | 2 C | STN-00421 | Mình thật giỏi giang | MAY, ELEANOR | 20/10/2025 | 10 |
| 406 | Nguyễn Phạm Diệu Hương | 2 C | STN-00417 | Chiến dịch tiết kiệm năng lượng | MAY, ELEANOR | 20/10/2025 | 10 |
| 407 | Nguyễn Phạm Diệu Hương | 2 C | STN-01223 | Tuyển chọn những câu chuyện cổ tích thế giới đặc sắc | Thành Lộc | 20/10/2025 | 10 |
| 408 | Nguyễn Phạm Diệu Hương | 2 C | STN-00218 | Cuộc thi ma-ra-tông điên khùng nhất quả đất | STILTON, GERONIMO | 20/10/2025 | 10 |
| 409 | Nguyễn Phạm Diệu Hương | 2 C | STN-00623 | Hai Bà Trưng | AN CƯƠNG | 20/10/2025 | 10 |
| 410 | Nguyễn Phạm Diệu Hương | 2 C | STN-02119 | Cây khế = Starfruit tree | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 411 | Nguyễn Phạm Diệu Hương | 2 C | STN-00766 | Thần đồng Đất Việt Tập 35: Hạt gạo khổng lồ | Lê Linh | 20/10/2025 | 10 |
| 412 | Nguyễn Phạm Diệu Hương | 2 C | STN-02247 | Nàng tiên gạo | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 413 | Nguyễn Phạm Diệu Hương | 2 C | STN-02445 | Câu đố hay nhất | Đỗ Văn | 20/10/2025 | 10 |
| 414 | Nguyễn Phạm Diệu Hương | 2 C | STN-00592 | Truyện cười giao thông | PHƯƠNG LAN | 20/10/2025 | 10 |
| 415 | Nguyễn Phạm Diệu Hương | 2 C | STN-02950 | Vua Heo = The Heo king | Thùy Trang | 20/10/2025 | 10 |
| 416 | Nguyễn Phạm Diệu Hương | 2 C | STN-01254 | Khám phá những bí ẩn về trái đất | Nguyễn Phương Nam | 20/10/2025 | 10 |
| 417 | Nguyễn Phạm Diệu Hương | 2 C | STN-00109 | Khám phá bí ẩn: Thế giới sinh vật | VŨ KIM DŨNG | 20/10/2025 | 10 |
| 418 | Nguyễn Phạm Diệu Hương | 2 C | STN-02326 | Truyện cổ tích hay về lòng nhân hậu | Chí Thành | 20/10/2025 | 10 |
| 419 | Nguyễn Phạm Diệu Hương | 2 C | STN-02990 | Cô bé quàng khăn đỏ = Little Red Riding Hood | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 420 | Nguyễn Phạm Diệu Hương | 2 C | STN-00189 | 460 bài toán vui luyện trí thông minh | SA THỊ HỒNG HẠNH | 20/10/2025 | 10 |
| 421 | Nguyễn Phạm Diệu Hương | 2 C | STN-02469 | Giai thoại về các thiên tài | Hoài Nam | 20/10/2025 | 10 |
| 422 | Nguyễn Thanh Hà | 5 C | STN-00096 | Truyện kể về các nhà bác học vật lí | ĐÀO VĂN PHÚC | 20/10/2025 | 10 |
| 423 | Nguyễn Thanh Hà | 5 C | STN-02367 | Siêu sao tiếng Anh 2 | Nguyễn Văn Hiệp | 20/10/2025 | 10 |
| 424 | Nguyễn Thanh Hà | 5 C | STN-02311 | Tuyển tập cổ tích nổi tiếng thế giới | Trịnh Diên Tuệ | 20/10/2025 | 10 |
| 425 | Nguyễn Thanh Hà | 5 C | STN-01329 | Mười vạn câu hỏi vì sao: Bơi lặn dưới nước | Ngọc Khánh | 20/10/2025 | 10 |
| 426 | Nguyễn Thanh Hà | 5 C | STN-00454 | Danh nhân phục hưng thế giới | NGUYỄN PHƯƠNG THÙY | 20/10/2025 | 10 |
| 427 | Nguyễn Thanh Hà | 5 C | STN-01361 | Truyện kể về các loài hoa | Quang Lân | 20/10/2025 | 10 |
| 428 | Nguyễn Thanh Hà | 5 C | STN-00112 | Thế giới những điều kì diệu: Bí ẩn về thực vật | AMOI BAIKE | 20/10/2025 | 10 |
| 429 | Nguyễn Thanh Hà | 5 C | STN-02529 | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi | Nguyễn Tiến Thăng | 20/10/2025 | 10 |
| 430 | Nguyễn Thanh Hà | 5 C | STN-02341 | Siêu sao tiếng Anh 1 | Nguyễn Văn Hiệp | 20/10/2025 | 10 |
| 431 | Nguyễn Thanh Hà | 5 C | STN-03091 | Thám tử lừng danh Conan | Hương Giang | 20/10/2025 | 10 |
| 432 | Nguyễn Thanh Hà | 5 C | STN-01317 | Bách khoa tri thức về khá phá TG cho trẻ em: Các loài chim | Ben Denne | 20/10/2025 | 10 |
| 433 | Nguyễn Thanh Hà | 5 C | STN-02855 | Nhật kí trưởng thành của những đứa trẻ ngoan: Thực ra tôi rất giỏi | Nguyễn Tiến Thăng | 20/10/2025 | 10 |
| 434 | Nguyễn Thanh Hà | 5 C | STN-01431 | Đọc sách thật vui | Munro Leaf | 20/10/2025 | 10 |
| 435 | Nguyễn Thanh Hà | 5 C | STN-01438 | Tôi biết bạn biết không? Khám phá khoa học | Băng Hà | 20/10/2025 | 10 |
| 436 | Nguyễn Thanh Hà | 5 C | STN-02378 | Siêu sao tiếng Anh 3 | Nguyễn Văn Hiệp | 20/10/2025 | 10 |
| 437 | Nguyễn Thanh Hà | 5 C | STN-01301 | Những câu hỏi thông minh và lý thú | Quỳnh Hương | 20/10/2025 | 10 |
| 438 | Nguyễn Thanh Hà | 5 C | STN-01434 | Tôi biết bạn biết không? Cỏ cây | Băng Hà | 20/10/2025 | 10 |
| 439 | Nguyễn Thanh Hà | 5 C | STN-02921 | Chú lính chì dũng cảm = The brave lead soldier | Thùy Trang | 20/10/2025 | 10 |
| 440 | Nguyễn Thanh Hà | 5 C | STN-02396 | Siêu sao tiếng Anh: Activity book | Nguyễn Văn Hiệp | 20/10/2025 | 10 |
| 441 | Nguyễn Thanh Hà | 5 C | STN-02310 | Mười vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi | Trịnh Diên Tuệ | 20/10/2025 | 10 |
| 442 | Nguyễn Thị Đông | | SGK-01962 | Toán 3 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 443 | Nguyễn Thị Đông | | SGK-01948 | Tiếng việt 3 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 444 | Nguyễn Thị Đông | | SGK-01981 | Tự nhiên và xã hội 3 - Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 56 |
| 445 | Nguyễn Thị Đông | | SGK-02011 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 56 |
| 446 | Nguyễn Thị Đông | | SGK-02046 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 447 | Nguyễn Thị Đông | | SNV-01246 | Toán 3 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 448 | Nguyễn Thị Đông | | SNV-01231 | Tiếng việt 3 tập 1- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 449 | Nguyễn Thị Đông | | SNV-01248 | Tự nhiên và xã hội 3 - Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 56 |
| 450 | Nguyễn Thị Đông | | SNV-01260 | Đạo đức 3 - Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 56 |
| 451 | Nguyễn Thị Đông | | SNV-01267 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 56 |
| 452 | Nguyễn Thị Hài | | SGK-02028 | Công nghệ 3 - Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 05/09/2025 | 55 |
| 453 | Nguyễn Thị Hài | | SGK-02206 | Công nghệ 4 - Cánh diều | Nguyễn Tất Thắng | 05/09/2025 | 55 |
| 454 | Nguyễn Thị Hài | | SGK-02350 | Công nghệ 5 - Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 05/09/2025 | 55 |
| 455 | Nguyễn Thị Hài | | SGK-02019 | Tin học 3 - Cánh diều | Hồ Sĩ Đàm | 05/09/2025 | 55 |
| 456 | Nguyễn Thị Hài | | SGK-02203 | Tin học 4 - Cánh diều | Hồ Sĩ Đàm | 05/09/2025 | 55 |
| 457 | Nguyễn Thị Hài | | SGK-02375 | Tin học 5 - Cánh diều | Hồ Sĩ Đàm | 05/09/2025 | 55 |
| 458 | Nguyễn Thị Hài | | SNV-01277 | Công nghệ 3 - Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 05/09/2025 | 55 |
| 459 | Nguyễn Thị Hài | | SNV-01410 | Công nghệ 5 - Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 05/09/2025 | 55 |
| 460 | Nguyễn Thị Hài | | SNV-01275 | Tin học 3 - Cánh diều | Hồ Sĩ Đàm | 05/09/2025 | 55 |
| 461 | Nguyễn Thị Hài | | SNV-01354 | Tin học 4 - Cánh diều | Hồ Sĩ Đàm | 05/09/2025 | 55 |
| 462 | Nguyễn Thị Hài | | SNV-01427 | Tin học 5 - Cánh diều | Hồ Sĩ Đàm | 05/09/2025 | 55 |
| 463 | Nguyễn Thị Hài | | SNV-01229 | Tiếng việt 3 tập 1- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 55 |
| 464 | Nguyễn Thị Hài | | STN-00374 | Mười vạn câu hỏi vì sao: Chạy trên mặt đất | ĐĂNG Á | 05/09/2025 | 55 |
| 465 | Nguyễn Thị Hài | | STN-02908 | Trí khôn của ta đây = Here's my wisdom | Nguyễn Chí Phúc | 05/09/2025 | 55 |
| 466 | Nguyễn Thị Hài | | STN-01750 | Cậu bé rừng xanh | Vũ Thị Hồng | 05/09/2025 | 55 |
| 467 | Nguyễn Thị Hài | | STK-01635 | Vở bài tập nâng cao Từ và Câu 3 | Lương Thị Hiền | 05/09/2025 | 55 |
| 468 | Nguyễn Thị Hài | | STK-01639 | Phát triển trí thông minh Toán 3 | Nguyễn Ngọc Lan | 05/09/2025 | 55 |
| 469 | Nguyễn Thị Hài | | STK-01642 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 3 | Trần Thị Kim Cương | 05/09/2025 | 55 |
| 470 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK-01786 | Toán 2 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 471 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK-01914 | Tiếng việt 2 Tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 472 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK-01813 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 56 |
| 473 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK-01802 | Đạo đức 2 - Cánh diều | Trần Văn Thắng | 04/09/2025 | 56 |
| 474 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK-01859 | Vở bài tập Toán 2 Tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 475 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK-01829 | Luyện viết 2 Tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 476 | Nguyễn Thị Huệ | | SNV-01149 | Tiếng việt 2 tập 1- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 477 | Nguyễn Thị Huệ | | SNV-01166 | Toán 2- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 478 | Nguyễn Thị Huệ | | SNV-01200 | Hoạt động trải nghiệm 2- Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 56 |
| 479 | Nguyễn Thị Huệ | | SNV-01180 | Đạo đức 2- Cánh diều | Trần Văn Thắng | 04/09/2025 | 56 |
| 480 | Nguyễn Thị Huệ | | STK-01619 | Những bài làm văn mẫu 2 | Lê Xuân Soan | 02/10/2025 | 28 |
| 481 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | | SGK-02446 | Toán 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 482 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | | SGK-02435 | Tiếng việt 1 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 483 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | | SGK-02460 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 56 |
| 484 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | | SGK-01746 | Đạo đức1- Cánh diều | Lưu Thu Thủy | 04/09/2025 | 56 |
| 485 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | | SGK-01705 | Vở bài tập Tiếng việt 1 Tập 1- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 486 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | | SGK-01712 | Vở bài tập Toán 1 Tập 1- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 487 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | | SNV-01138 | Toán 1- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 488 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | | SNV-01097 | Tiếng việt 1 Tập 1 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 489 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | | SNV-01122 | Đạo đức 1 sách giáo viên- bộ cánh diều | Lưu Thu Thủy | 04/09/2025 | 56 |
| 490 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | | SNV-01112 | Hoạt động trải nghiệm 1 sách giáo viên- bộ cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 56 |
| 491 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 5 B | STN-00873 | Gà mượn mào vịt | Quốc Chỉnh | 20/10/2025 | 10 |
| 492 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 5 B | STN-00518 | Ánh sáng khoa học kĩ thuật | PHƯƠNG HIẾU | 20/10/2025 | 10 |
| 493 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 5 B | STN-02313 | Câu hỏi của em | Huy Nam | 20/10/2025 | 10 |
| 494 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 5 B | STN-00403 | Cô bé Mác-tin ở nhà ngoan | DELEHAYE, GILBERT | 20/10/2025 | 10 |
| 495 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 5 B | STN-02877 | Ngựa đỏ và Lạc đà = The red horse and the camel | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 496 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 5 B | STN-00244 | Truyện kể về các loài vật | NGUYÊN THẢO | 20/10/2025 | 10 |
| 497 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 5 B | STN-02411 | Siêu sao tiếng Anh: Activity book | Nguyễn Văn Hiệp | 20/10/2025 | 10 |
| 498 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 5 B | STN-01986 | Ông lão đánh cá và con cá vàng=the tale of the fisherman and the golden fish | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 499 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 5 B | STN-01402 | Một trăm linh tám chuyện kể hay nhất về các loài cây và hoa quả tập 1 | Nguyên Anh | 20/10/2025 | 10 |
| 500 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 5 B | STN-02944 | Sự tích chú Cuội cung trăng = The tale of moon boy | Thùy Trang | 20/10/2025 | 10 |
| 501 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 5 B | STN-01360 | Truyện kể về các loài hoa | Quang Lân | 20/10/2025 | 10 |
| 502 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 5 B | STN-02163 | Bộ quần áo mới của Hoàng Đế = The emperor's new clothes | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 503 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 5 B | STN-02158 | Dê Đen và Dê Trắng = The white goat and the black goat | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 504 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 5 B | STN-02363 | Siêu sao tiếng Anh 2 | Nguyễn Văn Hiệp | 20/10/2025 | 10 |
| 505 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 5 B | STN-02893 | Thánh Gióng = Thanh Giong | Thùy Trang | 20/10/2025 | 10 |
| 506 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 5 B | STN-02769 | Cây táo thần = The magic apple tree | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 507 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 5 B | STN-02715 | Công chúa Chuột = The Mouse princess | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 508 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 5 B | STN-00448 | Những câu chuyện li kì, thần bí | TRƯƠNG ÁI | 20/10/2025 | 10 |
| 509 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 5 B | STN-02375 | Siêu sao tiếng Anh 3 | Nguyễn Văn Hiệp | 20/10/2025 | 10 |
| 510 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 5 B | STN-00804 | Gia đình thực vật | Trác Việt | 20/10/2025 | 10 |
| 511 | Nguyễn Thị Phương Thảo | | SNV-01240 | Toán 3 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 512 | Nguyễn Thị Phương Thảo | | SNV-01228 | Tiếng việt 3 tập 1- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 513 | Nguyễn Thị Phương Thảo | | SNV-01247 | Tự nhiên và xã hội 3 - Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 56 |
| 514 | Nguyễn Thị Phương Thảo | | SNV-01368 | Tiếng việt 5 tập 2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 515 | Nguyễn Thị Phương Thảo | | SNV-01254 | Đạo đức 3 - Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 56 |
| 516 | Nguyễn Thị Phương Thảo | | SGK-01965 | Toán 3 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 517 | Nguyễn Thị Phương Thảo | | SGK-01952 | Tiếng việt 3 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 518 | Nguyễn Thị Phương Thảo | | SGK-01988 | Đạo đức 3 - Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 56 |
| 519 | Nguyễn Thị Phương Thảo | | SGK-02013 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 56 |
| 520 | Nguyễn Thị Phương Thảo | | SGK-02031 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 521 | Nguyễn Thị Phương Thảo | | SGK-02045 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 522 | Nguyễn Thị Phương Thảo | | SGK-02076 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 - Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 56 |
| 523 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SNV-01131 | Toán 1 sách giáo viên- bộ cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 524 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SNV-01134 | Tiếng việt 1 tập 1- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 525 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGK-02445 | Toán 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 526 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGK-02436 | Tiếng việt 1 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 527 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGK-02450 | Tự nhiên và xã hội 1 - Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 56 |
| 528 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGK-01695 | Luyện viết 1 Tập 1- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 529 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGK-01702 | Vở bài tập Tiếng việt 1 Tập 1- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 530 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGK-01713 | Vở bài tập Toán 1 Tập 1- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 531 | Nguyễn Thị Quỳnh | | SGK-01690 | Hoạt động trải nghiệm 1- Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 56 |
| 532 | Nguyễn Thị Xuyến | | SNV-01298 | Toán 4 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 533 | Nguyễn Thị Xuyến | | SNV-01278 | Tiếng việt 4 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 534 | Nguyễn Thị Xuyến | | SNV-01300 | Khoa học 4 - Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 56 |
| 535 | Nguyễn Thị Xuyến | | SNV-01306 | Lịch sử và Địa lý 4 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 56 |
| 536 | Nguyễn Thị Xuyến | | SNV-01347 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 56 |
| 537 | Phạm Nhung Chi | 4 B | STN-00254 | 365 truyện kể hằng đêm mùa xuân | LƯU HỒNG HÀ | 20/10/2025 | 10 |
| 538 | Phạm Nhung Chi | 4 B | STN-01898 | Cậu bé thông minh | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 539 | Phạm Nhung Chi | 4 B | STN-03053 | Năm hũ vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 20/10/2025 | 10 |
| 540 | Phạm Nhung Chi | 4 B | STN-01951 | Quả bầu tiên | Nguyễn Chí Phúc | 20/10/2025 | 10 |
| 541 | Phạm Nhung Chi | 4 B | STN-02501 | Hệ xương khớp chắc khỏe | Anh Chi | 20/10/2025 | 10 |
| 542 | Phạm Nhung Chi | 4 B | STN-00263 | Kể chuyện danh nhân thế giới | NGUYỄN TRANG HƯƠNG | 20/10/2025 | 10 |
| 543 | Phạm Nhung Chi | 4 B | STN-01255 | Khám phá những bí ẩn về trái đất | Nguyễn Phương Nam | 20/10/2025 | 10 |
| 544 | Phạm Nhung Chi | 4 B | STN-00439 | Những câu chuyện dạy tính kiên trì và tập trung | NGUYỄN LIÊN HÒA | 20/10/2025 | 10 |
| 545 | Phạm Nhung Chi | 4 B | STN-01433 | Đọc sách thật vui | Munro Leaf | 20/10/2025 | 10 |
| 546 | Phạm Nhung Chi | 4 B | STN-02453 | Mười vạn câu hỏi vì sao: tìm hiểu khoa học xung quanh | Ngọc Khánh | 20/10/2025 | 10 |
| 547 | Phạm Nhung Chi | 4 B | STN-02503 | Chiến thắng virus cảm cúm | Anh Chi | 20/10/2025 | 10 |
| 548 | Phạm Nhung Chi | 4 B | STN-02509 | Bữa ăn cân bằng dinh dưỡng | Anh Chi | 20/10/2025 | 10 |
| 549 | Phạm Nhung Chi | 4 B | STN-00297 | Danh nhân đất Việt | GIA TUẤN | 20/10/2025 | 10 |
| 550 | Phạm Nhung Chi | 4 B | STN-00449 | Những điều kì thú về Trái đất | ÔN GIA THẮNG | 20/10/2025 | 10 |
| 551 | Phạm Nhung Chi | 4 B | STN-00450 | Khám phá thế giới tự nhiên | HOÀNG TÍN NHIÊN | 20/10/2025 | 10 |
| 552 | Phạm Nhung Chi | 4 B | STN-02559 | Năm mươi năm cách để kết bạn | Nguyễn Thu Hương | 20/10/2025 | 10 |
| 553 | Phạm Nhung Chi | 4 B | STN-02864 | Truyện kể cho bé trước giờ đi ngủ | Thanh Hương | 20/10/2025 | 10 |
| 554 | Phạm Nhung Chi | 4 B | STN-02359 | Siêu sao tiếng Anh 2 | Nguyễn Văn Hiệp | 20/10/2025 | 10 |
| 555 | Phạm Nhung Chi | 4 B | STN-02425 | Siêu sao tiếng Anh: English story | Nguyễn Văn Hiệp | 20/10/2025 | 10 |
| 556 | Phạm Nhung Chi | 4 B | STN-02558 | Năm mươi năm cách để tôn trọng người khác | Nguyễn Thu Hương | 20/10/2025 | 10 |
| 557 | Phạm Thị Hạnh | | SGK-02448 | Toán 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 558 | Phạm Thị Hạnh | | SGK-02438 | Tiếng việt 1 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 559 | Phạm Thị Hạnh | | SGK-02463 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 56 |
| 560 | Phạm Thị Hạnh | | SGK-02456 | Đạo đức 1 - Cánh diều | Lưu Thu Thủy | 04/09/2025 | 56 |
| 561 | Phạm Thị Hạnh | | SNV-01130 | Toán 1 sách giáo viên- bộ cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 562 | Phạm Thị Hạnh | | SNV-01099 | Tiếng việt 1 Tập 1 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 563 | Phạm Thị Hạnh | | SNV-01141 | Đạo đức 1- Cánh diều | Lưu Thu Thủy | 04/09/2025 | 56 |
| 564 | Phạm Thị Hạnh | | SNV-01109 | Hoạt động trải nghiệm 1 sách giáo viên- bộ cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 56 |
| 565 | Phạm Thị Hương | | SNV-01137 | Toán 1- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 566 | Phạm Thị Hương | | SNV-01133 | Tiếng việt 1 tập 1- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 567 | Phạm Thị Hương | | SNV-01111 | Hoạt động trải nghiệm 1 sách giáo viên- bộ cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 56 |
| 568 | Phạm Thị Hương | | SNV-01124 | Đạo đức 1 sách giáo viên- bộ cánh diều | Lưu Thu Thủy | 04/09/2025 | 56 |
| 569 | Phạm Thị Hương | | SGK-02447 | Toán 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 570 | Phạm Thị Hương | | SGK-02439 | Tiếng việt 1 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 571 | Phạm Thị Hương | | SGK-02462 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 56 |
| 572 | Phạm Thị Hương | | SGK-02455 | Đạo đức 1 - Cánh diều | Lưu Thu Thủy | 04/09/2025 | 56 |
| 573 | Phạm Thị Hương | | SGK-01703 | Vở bài tập Tiếng việt 1 Tập 1- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 574 | Phạm Thị Hương | | SGK-01762 | Vở bài tập Toán 1 Tập 1- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 575 | Phạm Thị Thúy | | SGK-02127 | Tiếng việt 4 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 55 |
| 576 | Phạm Thị Thúy | | SGK-02142 | Toán 4 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 55 |
| 577 | Phạm Thị Thúy | | SGK-02158 | Lịch sử và Địa lý 4 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 05/09/2025 | 55 |
| 578 | Phạm Thị Thúy | | SGK-02152 | Khoa học 4 - Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2025 | 55 |
| 579 | Phạm Thị Thúy | | SGK-02198 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 55 |
| 580 | Phạm Thị Thúy | | SGK-02165 | Đạo đức 4 - Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2025 | 55 |
| 581 | Phạm Thị Thúy | | SNV-01279 | Tiếng việt 4 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 55 |
| 582 | Phạm Thị Thúy | | SNV-01297 | Toán 4 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 55 |
| 583 | Phạm Thị Thúy | | SNV-01302 | Khoa học 4 - Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2025 | 55 |
| 584 | Phạm Thị Thúy | | SNV-01308 | Lịch sử và Địa lý 4 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 05/09/2025 | 55 |
| 585 | Trần Thị Ngọc Lý | | SGK-01906 | Vở bài tập Mĩ thuật 2 - Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 03/09/2025 | 57 |
| 586 | Trần Thị Ngọc Lý | | SGK-02002 | Mỹ thuật 3 - Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 03/09/2025 | 57 |
| 587 | Trần Thị Ngọc Lý | | SGK-02094 | Vở bài tập Mĩ thuật 3 - Chân trời sáng tạo | Nguyễn Tuấn Cường | 03/09/2025 | 57 |
| 588 | Trần Thị Ngọc Lý | | SGK-02182 | Mĩ thuật 4 - Chân trời sáng tạo bản 1 | Nguyễn Thị Nhung | 03/09/2025 | 57 |
| 589 | Trần Thị Ngọc Lý | | SGK-02261 | Mỹ thuật 5 - Cánh diều | Nguyễn Thị Đông | 03/09/2025 | 57 |
| 590 | Trần Thị Ngọc Lý | | SGK-01910 | Mĩ thuật 1- Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục | Nguyễn Tuấn Cường | 03/09/2025 | 57 |
| 591 | Trần Thị Ngọc Lý | | SGK-01774 | Vở bài tập Mỹ thuật 1- Bộ sách vì sự bình đẳng dân chủ trong giáo dục | Nguyễn Tuấn Cường | 03/09/2025 | 57 |
| 592 | Trần Thị Ngọc Lý | | SNV-01196 | Mĩ thuật 2- Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 03/09/2025 | 57 |
| 593 | Trần Thị Ngọc Lý | | SNV-01264 | Mỹ thuật 3 - Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 03/09/2025 | 57 |
| 594 | Trần Thị Ngọc Lý | | SNV-01330 | Mĩ thuật 4 - Chân trời sáng tạo bản 1 | Nguyễn Thị Nhung | 03/09/2025 | 57 |
| 595 | Trần Thị Tú Oanh | | SNV-01243 | Toán 3 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 596 | Trần Thị Tú Oanh | | SNV-01230 | Tiếng việt 3 tập 1- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 597 | Trần Thị Tú Oanh | | SNV-01259 | Đạo đức 3 - Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 56 |
| 598 | Trần Thị Tú Oanh | | SNV-01269 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 56 |
| 599 | Trần Thị Tú Oanh | | SGK-01953 | Tiếng việt 3 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 600 | Trần Thị Tú Oanh | | SGK-01984 | Đạo đức 3 - Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 56 |
| 601 | Trần Thị Tú Oanh | | SGK-02014 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 56 |
| 602 | Trần Thị Tú Oanh | | SGK-01930 | Tự nhiên và xã hội 3 - Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 56 |
| 603 | Trần Thị Tú Oanh | | SGK-01967 | Toán 3 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 604 | Trần Thị Tú Oanh | | SGK-02075 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 - Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 56 |
| 605 | Trần Thị Tú Oanh | | SGK-02050 | Vở bài tập Toán 3 tập 1 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 606 | Trần Thị Tú Oanh | | SGK-02033 | Vở bài tập Tiếng việt 3 tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |